|
|
|
Pafos FC | | |
| | Thành lập: | 2014-6-10 | Quốc tịch: | Síp | Thành phố: | Paphos | Sân nhà: | Stelios Kyriakides | Sức chứa: | 9300 | Địa chỉ: | AE Paphos, Georgios HADJIKYRIACOS, PO Box 60080, CY-8100 PAPHOS, Cyprus | Website: | http://www.pafosfc.com.cy/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.00(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
4 |
2 |
1 |
2 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Pafos FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
181 |
349 |
203 |
20 |
382 |
371 |
Pafos FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
153 |
134 |
187 |
139 |
140 |
210 |
257 |
149 |
137 |
20.32% |
17.80% |
24.83% |
18.46% |
18.59% |
27.89% |
34.13% |
19.79% |
18.19% |
Sân nhà |
88 |
71 |
90 |
57 |
57 |
85 |
124 |
68 |
86 |
24.24% |
19.56% |
24.79% |
15.70% |
15.70% |
23.42% |
34.16% |
18.73% |
23.69% |
Sân trung lập |
5 |
9 |
5 |
5 |
2 |
4 |
11 |
8 |
3 |
19.23% |
34.62% |
19.23% |
19.23% |
7.69% |
15.38% |
42.31% |
30.77% |
11.54% |
Sân khách |
60 |
54 |
92 |
77 |
81 |
121 |
122 |
73 |
48 |
16.48% |
14.84% |
25.27% |
21.15% |
22.25% |
33.24% |
33.52% |
20.05% |
13.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pafos FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
5 |
123 |
110 |
9 |
97 |
16 |
20 |
21 |
44.10% |
2.18% |
53.71% |
50.93% |
4.17% |
44.91% |
28.07% |
35.09% |
36.84% |
Sân nhà |
64 |
3 |
80 |
36 |
3 |
24 |
9 |
10 |
8 |
43.54% |
2.04% |
54.42% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
33.33% |
37.04% |
29.63% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
4 |
6 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
30 |
2 |
39 |
68 |
5 |
71 |
6 |
9 |
11 |
42.25% |
2.82% |
54.93% |
47.22% |
3.47% |
49.31% |
23.08% |
34.62% |
42.31% |
|
|
|
|