|
|
|
Dumbarton(Dumbarton F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1872-12-23 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Dumbarton | Sân nhà: | Dumbarton Football Stadium | Sức chứa: | 2,020 | Địa chỉ: | Strathclyde Homes Stadium, Dumbarton Castle, Castle Road, Dumbarton. G82 1JJ. | Website: | http://www.dumbartonfootballclub.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.74(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
3 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
6 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
27.27% |
18.18% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
Dumbarton(Dumbarton F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
213 |
392 |
298 |
27 |
468 |
462 |
Dumbarton(Dumbarton F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
142 |
174 |
194 |
187 |
233 |
295 |
284 |
195 |
156 |
15.27% |
18.71% |
20.86% |
20.11% |
25.05% |
31.72% |
30.54% |
20.97% |
16.77% |
Sân nhà |
81 |
98 |
105 |
92 |
100 |
143 |
148 |
101 |
84 |
17.02% |
20.59% |
22.06% |
19.33% |
21.01% |
30.04% |
31.09% |
21.22% |
17.65% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
61 |
76 |
89 |
94 |
133 |
151 |
136 |
94 |
72 |
13.47% |
16.78% |
19.65% |
20.75% |
29.36% |
33.33% |
30.02% |
20.75% |
15.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dumbarton(Dumbarton F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
112 |
7 |
133 |
248 |
13 |
237 |
44 |
25 |
42 |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
49.80% |
2.61% |
47.59% |
39.64% |
22.52% |
37.84% |
Sân nhà |
86 |
7 |
89 |
102 |
4 |
90 |
26 |
13 |
25 |
47.25% |
3.85% |
48.90% |
52.04% |
2.04% |
45.92% |
40.63% |
20.31% |
39.06% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
26 |
0 |
44 |
146 |
9 |
146 |
18 |
12 |
17 |
37.14% |
0.00% |
62.86% |
48.50% |
2.99% |
48.50% |
38.30% |
25.53% |
36.17% |
|
|
|
|