|
|
|
East Fife(East Fife F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1903 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Leven | Sân nhà: | Bayview Stadium | Sức chứa: | 1,980 | Địa chỉ: | Bayview Stadium, Harbour View, Methil, Leven, Fife. KY8 3RW. | Website: | http://eastfifefc.info/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.65(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
East Fife(East Fife F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
195 |
448 |
263 |
24 |
454 |
476 |
East Fife(East Fife F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
182 |
160 |
190 |
181 |
217 |
268 |
300 |
209 |
153 |
19.57% |
17.20% |
20.43% |
19.46% |
23.33% |
28.82% |
32.26% |
22.47% |
16.45% |
Sân nhà |
106 |
92 |
104 |
86 |
98 |
134 |
150 |
119 |
83 |
21.81% |
18.93% |
21.40% |
17.70% |
20.16% |
27.57% |
30.86% |
24.49% |
17.08% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
76 |
68 |
86 |
95 |
117 |
133 |
150 |
89 |
70 |
17.19% |
15.38% |
19.46% |
21.49% |
26.47% |
30.09% |
33.94% |
20.14% |
15.84% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
East Fife(East Fife F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
155 |
4 |
169 |
201 |
9 |
180 |
49 |
25 |
61 |
47.26% |
1.22% |
51.52% |
51.54% |
2.31% |
46.15% |
36.30% |
18.52% |
45.19% |
Sân nhà |
114 |
2 |
119 |
75 |
4 |
57 |
23 |
13 |
32 |
48.51% |
0.85% |
50.64% |
55.15% |
2.94% |
41.91% |
33.82% |
19.12% |
47.06% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
41 |
2 |
50 |
126 |
5 |
121 |
26 |
12 |
29 |
44.09% |
2.15% |
53.76% |
50.00% |
1.98% |
48.02% |
38.81% |
17.91% |
43.28% |
|
|
|
|