|
|
|
Montrose(Montrose F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1879-10-13 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Montrose | Sân nhà: | Links Park | Sức chứa: | 4,936 | Địa chỉ: | Links Park Stadium, Wellington Street, Montrose, DD10 8QD. | Website: | http://www.montrosefc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.57(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
2 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Montrose(Montrose F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
195 |
415 |
285 |
30 |
478 |
447 |
Montrose(Montrose F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
151 |
169 |
206 |
168 |
231 |
275 |
293 |
201 |
156 |
16.32% |
18.27% |
22.27% |
18.16% |
24.97% |
29.73% |
31.68% |
21.73% |
16.86% |
Sân nhà |
85 |
93 |
106 |
71 |
112 |
128 |
144 |
104 |
91 |
18.20% |
19.91% |
22.70% |
15.20% |
23.98% |
27.41% |
30.84% |
22.27% |
19.49% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
66 |
75 |
100 |
97 |
118 |
146 |
148 |
97 |
65 |
14.47% |
16.45% |
21.93% |
21.27% |
25.88% |
32.02% |
32.46% |
21.27% |
14.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Montrose(Montrose F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
122 |
2 |
119 |
235 |
6 |
227 |
36 |
30 |
52 |
50.21% |
0.82% |
48.97% |
50.21% |
1.28% |
48.50% |
30.51% |
25.42% |
44.07% |
Sân nhà |
91 |
2 |
82 |
84 |
1 |
90 |
19 |
22 |
29 |
52.00% |
1.14% |
46.86% |
48.00% |
0.57% |
51.43% |
27.14% |
31.43% |
41.43% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
31 |
0 |
37 |
151 |
5 |
136 |
17 |
8 |
23 |
45.59% |
0.00% |
54.41% |
51.71% |
1.71% |
46.58% |
35.42% |
16.67% |
47.92% |
|
|
|
|