Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Montrose(Montrose F.C.)

Thành lập: 1879-10-13
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Montrose
Sân nhà: Links Park
Sức chứa: 4,936
Địa chỉ: Links Park Stadium, Wellington Street, Montrose, DD10 8QD.
Website: http://www.montrosefc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.57(bình quân)
Montrose(Montrose F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D122/03/25Montrose*3-1Annan AthleticT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
SCO D115/03/25Montrose2-2Cove Rangers*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SCO D108/03/25Kelty Hearts*0-0MontroseH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D101/03/25Inverness C.T.*1-1MontroseH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D122/02/25Montrose0-3Queen of the South FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO D115/02/25Dumbarton*2-3MontroseT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
SCO D112/02/25Cove Rangers*1-1MontroseH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D108/02/25Montrose*2-2Alloa AthleticH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SCO D101/02/25Montrose*0-3StenhousemuirB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO D125/01/25Annan Athletic*2-2MontroseH0:0HòaTrênc0-2Trên
SCOFAC18/01/25Queen's Park*2-2MontroseH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
SCO D104/01/25Montrose*0-0Kelty HeartsH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO D128/12/24Arbroath*3-0MontroseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO D121/12/24 Montrose*1-2DumbartonB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO D114/12/24Alloa Athletic*1-2MontroseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO D107/12/24 Montrose2-3Inverness C.T.*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SCOFAC30/11/24Peterhead FC*2-3MontroseT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SCO D124/11/24Montrose*2-1Annan AthleticT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO D116/11/24Stenhousemuir*1-0MontroseB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D109/11/24 Montrose1-1Arbroath*H0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 2 4 4 0 0 0 3 5 2
25.00% 45.00% 30.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Montrose(Montrose F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 415 285 30 478 447
Montrose(Montrose F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 169 206 168 231 275 293 201 156
16.32% 18.27% 22.27% 18.16% 24.97% 29.73% 31.68% 21.73% 16.86%
Sân nhà 85 93 106 71 112 128 144 104 91
18.20% 19.91% 22.70% 15.20% 23.98% 27.41% 30.84% 22.27% 19.49%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 1 1 0 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 66 75 100 97 118 146 148 97 65
14.47% 16.45% 21.93% 21.27% 25.88% 32.02% 32.46% 21.27% 14.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montrose(Montrose F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 122 2 119 235 6 227 36 30 52
50.21% 0.82% 48.97% 50.21% 1.28% 48.50% 30.51% 25.42% 44.07%
Sân nhà 91 2 82 84 1 90 19 22 29
52.00% 1.14% 46.86% 48.00% 0.57% 51.43% 27.14% 31.43% 41.43%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 0 37 151 5 136 17 8 23
45.59% 0.00% 54.41% 51.71% 1.71% 46.58% 35.42% 16.67% 47.92%
Montrose(Montrose F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D129/03/2025 23:00StenhousemuirVSMontrose
SCO D105/04/2025 22:00MontroseVSArbroath
SCO D112/04/2025 22:00Queen of the South FCVSMontrose
SCO D119/04/2025 22:00MontroseVSDumbarton
SCO D126/04/2025 22:00Alloa AthleticVSMontrose
SCO D103/05/2025 22:00MontroseVSInverness C.T.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kane Hester
10Michael Gardyne
11Blair Lyons
Maciver-Redwood
Lancelot Pollard
Tiền vệ
6Terry Masson
7Graham Webster
8Paul Watson
15Callum Grant
17Ali Shrive
22Craig Brown
23Matheus Machado
24Alex Balfour
Keir Bertie
Callum Sandilands
Hậu vệ
2Ryan Williamson
3Andrew Steeves
4Aidan Quinn
5Kerr Waddell
14Sean Dillon
16Callum Hannah
18Craig Smith
Blair McKenzie
Thủ môn
1Cammy Gill
21Ross Matthews
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.