|
|
|
Peterhead FC | | |
| | Thành lập: | 1891 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Peterhead | Sân nhà: | Balmoor Stadium | Sức chứa: | 3,150 | Địa chỉ: | Balmoor Stadium, Lord Catto Park, Balmoor Terrace, Peterhead. AB42 1EU. | Website: | http://www.peterheadfc.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.36(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Peterhead FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
191 |
429 |
263 |
30 |
466 |
447 |
Peterhead FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
198 |
180 |
192 |
158 |
185 |
233 |
294 |
208 |
178 |
21.69% |
19.72% |
21.03% |
17.31% |
20.26% |
25.52% |
32.20% |
22.78% |
19.50% |
Sân nhà |
108 |
104 |
103 |
78 |
76 |
107 |
156 |
115 |
91 |
23.03% |
22.17% |
21.96% |
16.63% |
16.20% |
22.81% |
33.26% |
24.52% |
19.40% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
90 |
76 |
88 |
80 |
108 |
125 |
138 |
92 |
87 |
20.36% |
17.19% |
19.91% |
18.10% |
24.43% |
28.28% |
31.22% |
20.81% |
19.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Peterhead FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
186 |
11 |
212 |
155 |
10 |
157 |
45 |
20 |
51 |
45.48% |
2.69% |
51.83% |
48.14% |
3.11% |
48.76% |
38.79% |
17.24% |
43.97% |
Sân nhà |
118 |
8 |
149 |
59 |
4 |
58 |
17 |
4 |
18 |
42.91% |
2.91% |
54.18% |
48.76% |
3.31% |
47.93% |
43.59% |
10.26% |
46.15% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
68 |
3 |
62 |
96 |
6 |
98 |
28 |
16 |
33 |
51.13% |
2.26% |
46.62% |
48.00% |
3.00% |
49.00% |
36.36% |
20.78% |
42.86% |
|
|
|
|