|
|
|
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1878-10-16 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Ipswich | Sân nhà: | Portman Road | Sức chứa: | 30,014 | Địa chỉ: | Ipswich Town Football Club, Portman Road, IPSWICH, IP1 2DA, United Kingdom | Website: | http://www.itfc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.17(bình quân) | Giá trị đội hình: | 161,10 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
2 |
0 |
7 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
4 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
290 |
642 |
323 |
31 |
618 |
668 |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
239 |
260 |
350 |
225 |
212 |
322 |
447 |
300 |
217 |
18.58% |
20.22% |
27.22% |
17.50% |
16.49% |
25.04% |
34.76% |
23.33% |
16.87% |
Sân nhà |
146 |
135 |
157 |
93 |
80 |
137 |
192 |
151 |
131 |
23.90% |
22.09% |
25.70% |
15.22% |
13.09% |
22.42% |
31.42% |
24.71% |
21.44% |
Sân trung lập |
0 |
5 |
1 |
2 |
1 |
0 |
5 |
3 |
1 |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
Sân khách |
93 |
120 |
192 |
130 |
131 |
185 |
250 |
146 |
85 |
13.96% |
18.02% |
28.83% |
19.52% |
19.67% |
27.78% |
37.54% |
21.92% |
12.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ipswich Town(Ipswich Town F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
268 |
16 |
284 |
216 |
6 |
204 |
56 |
55 |
72 |
47.18% |
2.82% |
50.00% |
50.70% |
1.41% |
47.89% |
30.60% |
30.05% |
39.34% |
Sân nhà |
187 |
12 |
187 |
42 |
0 |
50 |
31 |
21 |
34 |
48.45% |
3.11% |
48.45% |
45.65% |
0.00% |
54.35% |
36.05% |
24.42% |
39.53% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
80 |
4 |
96 |
173 |
6 |
153 |
24 |
34 |
38 |
44.44% |
2.22% |
53.33% |
52.11% |
1.81% |
46.08% |
25.00% |
35.42% |
39.58% |
|
|
|
|