Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Airdrieonians

Thành lập: 2002
Quốc tịch: Scotland
Sân nhà: Excelsior Stadium
Sức chứa: 10,101
Địa chỉ: Excelsior Stadium, Broomfield Park, Airdrie. ML6 8QZ.
Website: http://www.airdriefc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 23.09(bình quân)
Airdrieonians - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH22/03/25Falkirk*2-0AirdrieoniansB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH15/03/25Airdrieonians3-3Livingston F.C.*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO LCH08/03/25Airdrieonians2-1Hamilton Academical FC*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO LCH05/03/25Airdrieonians0-3Falkirk*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH01/03/25Ayr Utd.*4-1AirdrieoniansB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SCO LCH26/02/25Airdrieonians1-0Raith Rovers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH22/02/25Partick Thistle*1-1AirdrieoniansH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO LCH15/02/25Greenock Morton*2-2AirdrieoniansH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCOFAC08/02/25Dundee FC*4-0AirdrieoniansB0:1 1/2Thua kèoTrênc4-0Trên
SCO LCH01/02/25Airdrieonians2-1Queen's Park* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH25/01/25Airdrieonians3-0Dunfermline*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCOFAC18/01/25Dumbarton1-5Airdrieonians*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SCO LCH15/01/25Livingston F.C.*2-1AirdrieoniansB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH28/12/24Hamilton Academical FC*3-2AirdrieoniansB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
SCO LCH21/12/24Airdrieonians0-2Partick Thistle*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
SCO LCH18/12/24Airdrieonians0-3Livingston F.C.*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO LCH14/12/24Airdrieonians*2-2Greenock MortonH0:0HòaTrênc1-2Trên
SCO LCH07/12/24Queen's Park*2-0AirdrieoniansB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
SCOFAC01/12/24Dundee North End FC0-1AirdrieoniansT  Dướil0-1Trên
SCO LCH16/11/24Dunfermline*1-0AirdrieoniansB0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 2 3 0 0 0 2 2 7
30.00% 20.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Airdrieonians - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 416 271 36 469 460
Airdrieonians - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 165 210 186 181 249 292 204 184
20.13% 17.76% 22.60% 20.02% 19.48% 26.80% 31.43% 21.96% 19.81%
Sân nhà 114 79 103 88 77 116 133 105 107
24.73% 17.14% 22.34% 19.09% 16.70% 25.16% 28.85% 22.78% 23.21%
Sân trung lập 0 1 2 0 0 0 1 2 0
0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 73 85 105 98 104 133 158 97 77
15.70% 18.28% 22.58% 21.08% 22.37% 28.60% 33.98% 20.86% 16.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Airdrieonians - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 5 134 208 11 194 56 41 57
54.43% 1.64% 43.93% 50.36% 2.66% 46.97% 36.36% 26.62% 37.01%
Sân nhà 117 4 99 71 0 61 24 24 36
53.18% 1.82% 45.00% 53.79% 0.00% 46.21% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 1 34 135 11 133 32 17 21
58.33% 1.19% 40.48% 48.39% 3.94% 47.67% 45.71% 24.29% 30.00%
Airdrieonians - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH03/04/2025 02:45Queen's ParkVSAirdrieonians
SCO LCH05/04/2025 22:00AirdrieoniansVSPartick Thistle
SCO LCH12/04/2025 22:00Raith RoversVSAirdrieonians
SCO LCH19/04/2025 22:00AirdrieoniansVSGreenock Morton
SCO LCH26/04/2025 22:00DunfermlineVSAirdrieonians
SCO LCH03/05/2025 02:45AirdrieoniansVSAyr Utd.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Benjamin John Wilson
9Aaron Reid
12Liam McStravick
21Cameron Cooper
Tiền vệ
6Dean McMaster
8Lewis McGregor
10Adam Frizzell
17Lewis McGrattan
18Gavin Gallagher
22Murray Aiken
24Christopher Robert Mochrie
28Terrell Agyemang
44Rhys Armstrong
Hậu vệ
2Dylan MacDonald
3Mason Hancock
5Aidan Wilson
14Cameron Bruce
16Craig Watson
26Aaron Sinclair
Luke Badley-Morgan
Thủ môn
1Murray Johnson
30Kieran Wright
43David Hutton
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.