Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
5 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
5 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
242 |
463 |
248 |
28 |
499 |
482 |
Raith Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
177 |
220 |
240 |
174 |
170 |
275 |
302 |
234 |
170 |
18.04% |
22.43% |
24.46% |
17.74% |
17.33% |
28.03% |
30.78% |
23.85% |
17.33% |
Sân nhà |
102 |
111 |
125 |
77 |
67 |
112 |
142 |
128 |
100 |
21.16% |
23.03% |
25.93% |
15.98% |
13.90% |
23.24% |
29.46% |
26.56% |
20.75% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
4 |
1 |
3 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
11.11% |
44.44% |
11.11% |
33.33% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
Sân khách |
75 |
108 |
111 |
96 |
100 |
157 |
158 |
105 |
70 |
15.31% |
22.04% |
22.65% |
19.59% |
20.41% |
32.04% |
32.24% |
21.43% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Raith Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
204 |
13 |
223 |
184 |
11 |
156 |
55 |
28 |
41 |
46.36% |
2.95% |
50.68% |
52.42% |
3.13% |
44.44% |
44.35% |
22.58% |
33.06% |
Sân nhà |
127 |
11 |
143 |
63 |
1 |
49 |
23 |
16 |
21 |
45.20% |
3.91% |
50.89% |
55.75% |
0.88% |
43.36% |
38.33% |
26.67% |
35.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
77 |
2 |
76 |
117 |
10 |
106 |
32 |
12 |
20 |
49.68% |
1.29% |
49.03% |
50.21% |
4.29% |
45.49% |
50.00% |
18.75% |
31.25% |
|
|
|
|