Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Arbroath(Arbroath F.C.)

Thành lập: 1878-7-1
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Arbroath
Sân nhà: Gayfield Park
Sức chứa: 6,600
Địa chỉ: Gayfield Park, Arbroath. Angus. DD11 1QB.
Website: http://www.arbroathfc.co.uk/
Email: [email protected]
Arbroath(Arbroath F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D122/03/25Kelty Hearts1-1Arbroath*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SCO D115/03/25Arbroath*1-1DumbartonH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO D108/03/25Alloa Athletic2-3Arbroath*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO D105/03/25Dumbarton1-2Arbroath*T1:0HòaTrênl1-1Trên
SCO D101/03/25Arbroath*3-0Annan Athletic T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO D126/02/25Arbroath*2-1Kelty HeartsT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SCO D123/02/25Stenhousemuir2-0Arbroath*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D115/02/25Queen of the South FC*0-3ArbroathT0:1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
SCO D108/02/25Arbroath*3-0Inverness C.T.T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO D101/02/25Cove Rangers*2-1ArbroathB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO D104/01/25Arbroath*1-3Alloa AthleticB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
SCO D128/12/24Arbroath*3-0MontroseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO D121/12/24Annan Athletic0-4Arbroath*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SCO D118/12/24Kelty Hearts3-2Arbroath*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO D114/12/24 Inverness C.T.*0-2ArbroathT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D108/12/24Arbroath*2-1Queen of the South FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCOFAC30/11/24Arbroath*0-1Queen of the South FCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D116/11/24Arbroath*2-1Cove RangersT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SCO D109/11/24 Montrose1-1Arbroath*H0:0HòaDướic1-0Trên
SCO D102/11/24Arbroath*1-0StenhousemuirT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 1 2 0 0 0 5 2 3
60.00% 15.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Arbroath(Arbroath F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 434 274 34 470 469
Arbroath(Arbroath F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 189 165 224 171 190 245 308 203 183
20.13% 17.57% 23.86% 18.21% 20.23% 26.09% 32.80% 21.62% 19.49%
Sân nhà 108 89 119 89 85 127 152 107 104
22.04% 18.16% 24.29% 18.16% 17.35% 25.92% 31.02% 21.84% 21.22%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 80 76 105 82 105 118 156 95 79
17.86% 16.96% 23.44% 18.30% 23.44% 26.34% 34.82% 21.21% 17.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arbroath(Arbroath F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 12 209 167 10 153 43 37 48
45.16% 2.98% 51.86% 50.61% 3.03% 46.36% 33.59% 28.91% 37.50%
Sân nhà 118 9 140 55 4 56 19 23 20
44.19% 3.37% 52.43% 47.83% 3.48% 48.70% 30.65% 37.10% 32.26%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 63 3 69 112 6 97 24 14 28
46.67% 2.22% 51.11% 52.09% 2.79% 45.12% 36.36% 21.21% 42.42%
Arbroath(Arbroath F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D129/03/2025 23:00ArbroathVSCove Rangers
SCO D105/04/2025 22:00MontroseVSArbroath
SCO D112/04/2025 22:00ArbroathVSStenhousemuir
SCO D119/04/2025 22:00Annan AthleticVSArbroath
SCO D126/04/2025 22:00Inverness C.T.VSArbroath
SCO D103/05/2025 22:00ArbroathVSQueen of the South FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Calum Gallagher
10Gavin Reilly
14Mark Stowe
16Quinn Coulson
17Jamie Richardson
Tiền vệ
6Craig Slater
7David Gold
8Liam Callaghan
11Ryan Dow
12Scott Stewart
22Innes Murray
32Ali Spalding
Hậu vệ
2Aaron Steele
3Colin Hamilton
4Jack Wilkie
5Thomas O'Brien
15Keith Watson
18Layton Bisland
20Gordon Walker
Brynn Sinclair
Thủ môn
1Robbie Hemfrey
21Aidan McAdams
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.