Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
4 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
6 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
36.36% |
54.55% |
Stirling Albion(Stirling Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
188 |
395 |
291 |
32 |
463 |
443 |
Stirling Albion(Stirling Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
159 |
159 |
207 |
180 |
201 |
245 |
295 |
206 |
160 |
17.55% |
17.55% |
22.85% |
19.87% |
22.19% |
27.04% |
32.56% |
22.74% |
17.66% |
Sân nhà |
84 |
84 |
104 |
89 |
88 |
118 |
151 |
99 |
81 |
18.71% |
18.71% |
23.16% |
19.82% |
19.60% |
26.28% |
33.63% |
22.05% |
18.04% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
75 |
75 |
103 |
91 |
113 |
127 |
144 |
107 |
79 |
16.41% |
16.41% |
22.54% |
19.91% |
24.73% |
27.79% |
31.51% |
23.41% |
17.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stirling Albion(Stirling Albion F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
132 |
6 |
143 |
208 |
14 |
204 |
36 |
31 |
47 |
46.98% |
2.14% |
50.89% |
48.83% |
3.29% |
47.89% |
31.58% |
27.19% |
41.23% |
Sân nhà |
86 |
5 |
99 |
66 |
7 |
80 |
19 |
19 |
29 |
45.26% |
2.63% |
52.11% |
43.14% |
4.58% |
52.29% |
28.36% |
28.36% |
43.28% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
46 |
1 |
44 |
142 |
7 |
124 |
17 |
12 |
18 |
50.55% |
1.10% |
48.35% |
52.01% |
2.56% |
45.42% |
36.17% |
25.53% |
38.30% |
|
|
|
|