|
|
|
Queen's Park | | |
| | Thành lập: | 1867-7-9 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Hampden Park | Sức chứa: | 51,866 | Địa chỉ: | The National Stadium, Hampden Park, Mount Florida, Glasgow, G42 9BA. | Website: | http://www.queensparkfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.74(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
3 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
27.27% |
18.18% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Queen's Park - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
213 |
444 |
235 |
21 |
461 |
452 |
Queen's Park - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
172 |
160 |
231 |
183 |
167 |
257 |
297 |
217 |
142 |
18.84% |
17.52% |
25.30% |
20.04% |
18.29% |
28.15% |
32.53% |
23.77% |
15.55% |
Sân nhà |
91 |
74 |
123 |
83 |
78 |
124 |
146 |
107 |
72 |
20.27% |
16.48% |
27.39% |
18.49% |
17.37% |
27.62% |
32.52% |
23.83% |
16.04% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
2 |
3 |
2 |
3 |
2 |
2 |
22.22% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
33.33% |
22.22% |
33.33% |
22.22% |
22.22% |
Sân khách |
79 |
86 |
106 |
98 |
86 |
131 |
148 |
108 |
68 |
17.36% |
18.90% |
23.30% |
21.54% |
18.90% |
28.79% |
32.53% |
23.74% |
14.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Queen's Park - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
157 |
11 |
174 |
198 |
12 |
169 |
43 |
29 |
58 |
45.91% |
3.22% |
50.88% |
52.24% |
3.17% |
44.59% |
33.08% |
22.31% |
44.62% |
Sân nhà |
97 |
9 |
125 |
61 |
3 |
60 |
22 |
16 |
28 |
41.99% |
3.90% |
54.11% |
49.19% |
2.42% |
48.39% |
33.33% |
24.24% |
42.42% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
58 |
2 |
48 |
135 |
9 |
107 |
21 |
13 |
29 |
53.70% |
1.85% |
44.44% |
53.78% |
3.59% |
42.63% |
33.33% |
20.63% |
46.03% |
|
|
|
|