Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stranraer(Stranraer F.C.)

Thành lập: 1870
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Stranraer
Sân nhà: Stair Park
Sức chứa: 4,178
Địa chỉ: Stair Park, London Road, Stranraer. DG9 8BS.
Website: http://www.stranraerfc.org/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.95(bình quân)
Stranraer(Stranraer F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D222/03/25Stranraer0-1Forfar Athletic*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D215/03/25East Fife*0-3StranraerT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO D208/03/25Stranraer0-0Peterhead FC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D205/03/25Stranraer*1-2Forfar Athletic B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO D201/03/25Edinburgh City*0-1StranraerT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D222/02/25Stranraer*3-0Stirling AlbionT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO D215/02/25Stranraer1-0Elgin City FC*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D208/02/25Clyde*2-0StranraerB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D201/02/25Stranraer2-0Spartans*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO D229/01/25Bonnyrigg Rose*3-1StranraerB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO D225/01/25Forfar Athletic*0-1StranraerT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D218/01/25Stranraer0-2East Fife*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
SCO D215/01/25Peterhead FC*1-0StranraerB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SCO D228/12/24Stranraer1-1Clyde* H0:0HòaDướic0-1Trên
SCO D221/12/24Stirling Albion*1-1StranraerH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D214/12/24Stranraer*0-0Edinburgh CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D211/12/24 Spartans*1-3StranraerT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCOFAC30/11/24Stranraer1-1Broxburn AthleticH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SCO D216/11/24 Stranraer1-2Bonnyrigg Rose*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO D209/11/24East Fife*1-2StranraerT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 4 4 0 0 0 5 1 3
40.00% 25.00% 35.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Stranraer(Stranraer F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 409 299 36 468 462
Stranraer(Stranraer F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 165 204 172 223 254 305 202 169
17.85% 17.74% 21.94% 18.49% 23.98% 27.31% 32.80% 21.72% 18.17%
Sân nhà 109 91 92 66 108 117 140 105 104
23.39% 19.53% 19.74% 14.16% 23.18% 25.11% 30.04% 22.53% 22.32%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 56 74 112 106 115 137 165 96 65
12.10% 15.98% 24.19% 22.89% 24.84% 29.59% 35.64% 20.73% 14.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stranraer(Stranraer F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 123 9 136 201 12 223 48 41 45
45.90% 3.36% 50.75% 46.10% 2.75% 51.15% 35.82% 30.60% 33.58%
Sân nhà 96 9 102 67 4 79 27 17 22
46.38% 4.35% 49.28% 44.67% 2.67% 52.67% 40.91% 25.76% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 27 0 34 134 8 144 20 24 23
44.26% 0.00% 55.74% 46.85% 2.80% 50.35% 29.85% 35.82% 34.33%
Stranraer(Stranraer F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D222/03/2025 23:00StranraerVSForfar Athletic
SCO D229/03/2025 23:00StranraerVSClyde
SCO D205/04/2025 22:00SpartansVSStranraer
SCO D212/04/2025 22:00Stirling AlbionVSStranraer
SCO D219/04/2025 22:00StranraerVSEdinburgh City
SCO D226/04/2025 22:00Elgin City FCVSStranraer
SCO D203/05/2025 22:00StranraerVSBonnyrigg Rose
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Muhammad Adam
21Robbie Foster
24Deryn Lang
25Ryan Edgar
Tiền vệ
3Tomas Brindley
8Grant Gallagher
10Elliot Dunlop
11Mark Russell
12Ben Hughes
14Dean Hawkshaw
16Paul Woods
Hậu vệ
2Scott Robertson
5Craig Ross
6Christopher McQueen
15Adam Cummins
17Kirk McKnight
19Finn Ecrepont
22Sean Mcintosh
23Matty Grant
Thủ môn
1Jacob Pazikas
13Harry Broun
Josh Lane
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.