|
|
|
Elgin City FC | | |
| | Thành lập: | 1893 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Elgin | Sân nhà: | Borough Briggs | Sức chứa: | 4,520 | Địa chỉ: | Borough Briggs, Borough Briggs Road, Elgin, IV30 1AP. | Website: | http://www.elgincity.net | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.77(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
2 |
10 |
7 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
5 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Elgin City FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
144 |
426 |
313 |
46 |
445 |
484 |
Elgin City FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
191 |
139 |
173 |
166 |
260 |
255 |
277 |
203 |
194 |
20.56% |
14.96% |
18.62% |
17.87% |
27.99% |
27.45% |
29.82% |
21.85% |
20.88% |
Sân nhà |
121 |
79 |
80 |
82 |
105 |
110 |
131 |
112 |
114 |
25.91% |
16.92% |
17.13% |
17.56% |
22.48% |
23.55% |
28.05% |
23.98% |
24.41% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
70 |
60 |
93 |
84 |
155 |
145 |
146 |
91 |
80 |
15.15% |
12.99% |
20.13% |
18.18% |
33.55% |
31.39% |
31.60% |
19.70% |
17.32% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Elgin City FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
96 |
7 |
128 |
227 |
13 |
237 |
47 |
24 |
37 |
41.56% |
3.03% |
55.41% |
47.59% |
2.73% |
49.69% |
43.52% |
22.22% |
34.26% |
Sân nhà |
75 |
6 |
84 |
84 |
5 |
83 |
34 |
16 |
19 |
45.45% |
3.64% |
50.91% |
48.84% |
2.91% |
48.26% |
49.28% |
23.19% |
27.54% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
21 |
1 |
44 |
143 |
8 |
154 |
13 |
8 |
18 |
31.82% |
1.52% |
66.67% |
46.89% |
2.62% |
50.49% |
33.33% |
20.51% |
46.15% |
|
|
|
|