Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Urawa Red Diamonds

Thành lập: 1950
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Saitama
Sân nhà: Saitama Stadium 2002
Sức chứa: 63,700
Địa chỉ: 500 Nakanoda, Midori-ku, Saitama City, Saitama 336-8505
Website: http://www.urawa-reds.co.jp
Tuổi cả cầu thủ: 26.03(bình quân)
Urawa Red Diamonds - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Urawa Red Diamonds0-0Albirex Niigata*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/11/24Avispa Fukuoka*1-0Urawa Red DiamondsB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D122/11/24Urawa Red Diamonds*1-1Kawasaki FrontaleH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN D110/11/24Urawa Red Diamonds3-0Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D130/10/24Yokohama F Marinos*0-0Urawa Red DiamondsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D123/10/24Urawa Red Diamonds*1-0Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D119/10/24Tokyo Verdy*2-1Urawa Red DiamondsB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D105/10/24Urawa Red Diamonds*0-1Cerezo OsakaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D128/09/24Vissel Kobe*1-0Urawa Red DiamondsB0:1HòaDướil1-0Trên
JPN D121/09/24Urawa Red Diamonds*0-2FC TokyoB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D114/09/24Gamba Osaka*0-1Urawa Red DiamondsT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D131/08/24FC Machida Zelvia(T)*2-2Urawa Red DiamondsH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D117/08/24Kashima Antlers*0-0Urawa Red DiamondsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/08/24Sagan Tosu1-1Urawa Red Diamonds* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/07/24Urawa Red Diamonds1-4Newcastle*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D120/07/24Urawa Red Diamonds*3-4Consadole SapporoB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D114/07/24Kyoto Sanga FC0-0Urawa Red Diamonds*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D106/07/24Urawa Red Diamonds*2-3Shonan BellmareB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D130/06/24Urawa Red Diamonds*3-0Jubilo IwataT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D126/06/24 Nagoya Grampus*0-1Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 2 5 0 1 0 2 4 3
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 471 273 44 574 509
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 243 266 261 186 127 249 333 285 216
22.44% 24.56% 24.10% 17.17% 11.73% 22.99% 30.75% 26.32% 19.94%
Sân nhà 147 135 119 77 50 105 157 141 125
27.84% 25.57% 22.54% 14.58% 9.47% 19.89% 29.73% 26.70% 23.67%
Sân trung lập 19 21 14 19 11 18 23 23 20
22.62% 25.00% 16.67% 22.62% 13.10% 21.43% 27.38% 27.38% 23.81%
Sân khách 77 110 128 90 66 126 153 121 71
16.35% 23.35% 27.18% 19.11% 14.01% 26.75% 32.48% 25.69% 15.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Urawa Red Diamonds - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 331 17 370 94 3 73 60 42 54
46.10% 2.37% 51.53% 55.29% 1.76% 42.94% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân nhà 194 12 212 23 0 17 21 17 11
46.41% 2.87% 50.72% 57.50% 0.00% 42.50% 42.86% 34.69% 22.45%
Sân trung lập 26 1 30 7 0 7 4 0 8
45.61% 1.75% 52.63% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 111 4 128 64 3 49 35 25 35
45.68% 1.65% 52.67% 55.17% 2.59% 42.24% 36.84% 26.32% 36.84%
Urawa Red Diamonds - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA CWC18/06/2025 03:00River Plate(T)VSUrawa Red Diamonds
FIFA CWC22/06/2025 03:00Inter Milan(T)VSUrawa Red Diamonds
FIFA CWC26/06/2025 09:00Urawa Red Diamonds(T)VSMonterrey
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Hiroki Abe
9Bryan Linssen
12Thiago Santos Santana
30Shinzo Koroki
38Naoki Maeda
41Rio Nitta
52Toshikazu Teruuchi
Tiền vệ
8Yoshio Koizumi
10Nakajima Shoya
11Samuel Gustafson
13Ryoma Watanabe
14Sekine Takahiro
19Shion Homma
21Tomoaki Okubo
24Yusuke Matsuo
25Kaito Yasui
27Ekanit Panya
29Yota Horiuchi
35Tomoya Ugajin
47Hidetoshi Takeda
57Masanobu Yoshida
78Genki Haraguchi
88Yoichi Naganuma
Hậu vệ
4Hirokazu Ishihara
5Marius Christopher Hoibraten
20Yota Sato
23Rikito Inoue
51Shintaro Abe
54Junei Tohoda
55Atsuro Takahashi
58Kenta Nemoto
66Ayumu Ohata
Thủ môn
1Shusaku Nishikawa
16Ayumi Niekawa
31Shun Yoshida
50Haruki Komori
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.