Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stenhousemuir

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: FALKIRK
Sân nhà: Ochilview Park
Sức chứa: 3,746
Địa chỉ: Ochilview Park, Gladstone Road, Stenhousemuir. FK5 4QL.
Website: http://www.stenhousemuirfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.30(bình quân)
Stenhousemuir - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D123/03/25Cove Rangers*0-0StenhousemuirH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D115/03/25Stenhousemuir*0-0Kelty HeartsH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D112/03/25Inverness C.T.*4-1StenhousemuirB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SCO D108/03/25Annan Athletic0-2Stenhousemuir*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D101/03/25Dumbarton1-3Stenhousemuir*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SCO D123/02/25Stenhousemuir2-0Arbroath*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D108/02/25Stenhousemuir2-1Queen of the South FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO D101/02/25Montrose*0-3StenhousemuirT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO D125/01/25Stenhousemuir*0-4Cove RangersB0:1/4Thua kèoTrênc0-3Trên
SCOFAC18/01/25Dunfermline*3-0StenhousemuirB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
SCO D112/01/25Kelty Hearts*0-0StenhousemuirH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO D104/01/25Stenhousemuir*1-1Annan Athletic H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D128/12/24Alloa Athletic*1-3StenhousemuirT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCO D121/12/24Stenhousemuir*0-1Inverness C.T.B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D114/12/24Queen of the South FC2-1Stenhousemuir*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO D107/12/24Stenhousemuir*4-0Dumbarton T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO D104/12/24Cove Rangers*0-3StenhousemuirT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC30/11/24Irvine Meadow0-5StenhousemuirT  Trênl0-1Trên
SCO D116/11/24Stenhousemuir*1-0MontroseT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D109/11/24Annan Athletic1-1Stenhousemuir*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 2 2 0 0 0 6 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Stenhousemuir - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 420 279 38 458 463
Stenhousemuir - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 159 219 176 207 237 327 200 157
17.37% 17.26% 23.78% 19.11% 22.48% 25.73% 35.50% 21.72% 17.05%
Sân nhà 91 85 106 86 101 107 175 99 88
19.40% 18.12% 22.60% 18.34% 21.54% 22.81% 37.31% 21.11% 18.76%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 69 74 113 90 105 130 151 101 69
15.30% 16.41% 25.06% 19.96% 23.28% 28.82% 33.48% 22.39% 15.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stenhousemuir - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 134 1 194 200 7 190 49 27 42
40.73% 0.30% 58.97% 50.38% 1.76% 47.86% 41.53% 22.88% 35.59%
Sân nhà 96 1 140 64 1 71 20 11 22
40.51% 0.42% 59.07% 47.06% 0.74% 52.21% 37.74% 20.75% 41.51%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 38 0 54 136 6 118 29 16 20
41.30% 0.00% 58.70% 52.31% 2.31% 45.38% 44.62% 24.62% 30.77%
Stenhousemuir - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D129/03/2025 23:00StenhousemuirVSMontrose
SCO D105/04/2025 22:00StenhousemuirVSAlloa Athletic
SCO D112/04/2025 22:00ArbroathVSStenhousemuir
SCO D119/04/2025 22:00StenhousemuirVSInverness C.T.
SCO D126/04/2025 22:00Queen of the South FCVSStenhousemuir
SCO D103/05/2025 22:00StenhousemuirVSDumbarton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Matthew Aitken
10Matty Yates
18Corey O’Donnell
23Finlay Allan
Tiền vệ
6Nathaniel Wedderburn
7Euan O'Reilly
8James Berry
11Adam Brown
12Ross Taylor
17Michael Anderson
20Kyle Jacobs
24Blair Alston
Hậu vệ
2Ross Meechan
4Gregor Buchanan
5Nicky Jamieson
14Kinlay Bilham
15Kyle Banner
21Kelsey Ewen
Bobby Mcluckie
Thủ môn
1Darren Jamieson
34Curtis Lyle
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.