|
|
|
Avispa Fukuoka | | |
| | Thành lập: | 1982 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Fukuoka | Sân nhà: | Best Denki Stadium | Sức chứa: | 22,563 | Địa chỉ: | Gannosu Recreation Center, 1302-53 Oaza Nata,Higashi-ku, Fukuoka City, Fukuoka 812-0204 | Website: | http://www.avispa.co.jp/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.10(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
4 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
7 |
2 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
70.00% |
20.00% |
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
297 |
401 |
225 |
12 |
471 |
464 |
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
123 |
221 |
249 |
176 |
166 |
272 |
346 |
218 |
99 |
13.16% |
23.64% |
26.63% |
18.82% |
17.75% |
29.09% |
37.01% |
23.32% |
10.59% |
Sân nhà |
75 |
117 |
107 |
85 |
69 |
119 |
164 |
115 |
55 |
16.56% |
25.83% |
23.62% |
18.76% |
15.23% |
26.27% |
36.20% |
25.39% |
12.14% |
Sân trung lập |
5 |
7 |
8 |
4 |
8 |
13 |
7 |
8 |
4 |
15.63% |
21.88% |
25.00% |
12.50% |
25.00% |
40.63% |
21.88% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
43 |
97 |
134 |
87 |
89 |
140 |
175 |
95 |
40 |
9.56% |
21.56% |
29.78% |
19.33% |
19.78% |
31.11% |
38.89% |
21.11% |
8.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Avispa Fukuoka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
143 |
4 |
149 |
228 |
7 |
192 |
61 |
45 |
47 |
48.31% |
1.35% |
50.34% |
53.40% |
1.64% |
44.96% |
39.87% |
29.41% |
30.72% |
Sân nhà |
95 |
4 |
105 |
74 |
3 |
67 |
33 |
19 |
28 |
46.57% |
1.96% |
51.47% |
51.39% |
2.08% |
46.53% |
41.25% |
23.75% |
35.00% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
7 |
6 |
0 |
4 |
1 |
1 |
2 |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
40 |
0 |
37 |
148 |
4 |
121 |
27 |
25 |
17 |
51.95% |
0.00% |
48.05% |
54.21% |
1.47% |
44.32% |
39.13% |
36.23% |
24.64% |
|
|
|
|