Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Avispa Fukuoka

Thành lập: 1982
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Fukuoka
Sân nhà: Best Denki Stadium
Sức chứa: 22,563
Địa chỉ: Gannosu Recreation Center, 1302-53 Oaza Nata,Higashi-ku, Fukuoka City, Fukuoka 812-0204
Website: http://www.avispa.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 28.10(bình quân)
Avispa Fukuoka - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Kawasaki Frontale*3-1Avispa FukuokaB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D130/11/24Avispa Fukuoka*1-0Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D109/11/24Cerezo Osaka*1-0Avispa FukuokaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D103/11/24Avispa Fukuoka2-1Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D119/10/24Kashima Antlers*0-0Avispa FukuokaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D104/10/24Avispa Fukuoka*1-0Nagoya GrampusT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/09/24Sagan Tosu*0-0Avispa FukuokaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D121/09/24Jubilo Iwata*0-0Avispa FukuokaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D114/09/24Avispa Fukuoka0-3FC Machida Zelvia*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D101/09/24Avispa Fukuoka0-2Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D124/08/24Gamba Osaka*2-2Avispa FukuokaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
JPN D117/08/24Avispa Fukuoka*0-1Albirex NiigataB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D110/08/24Consadole Sapporo*2-2Avispa FukuokaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D107/08/24Shonan Bellmare*1-1Avispa FukuokaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D120/07/24Avispa Fukuoka*0-1Tokyo VerdyB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D114/07/24Sanfrecce Hiroshima*1-0Avispa FukuokaB0:1HòaDướil0-0Dưới
JE Cup10/07/24 Avispa Fukuoka*0-2Ehime FCB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D107/07/24Avispa Fukuoka*1-2Kyoto Sanga FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D130/06/24FC Tokyo*0-1Avispa FukuokaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D126/06/24Avispa Fukuoka*2-1Yokohama F MarinosT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 0 6 0 0 0 1 6 3
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 60.00% 30.00%
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 297 401 226 12 471 465
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 123 221 249 176 167 272 347 218 99
13.14% 23.61% 26.60% 18.80% 17.84% 29.06% 37.07% 23.29% 10.58%
Sân nhà 75 117 107 85 69 119 164 115 55
16.56% 25.83% 23.62% 18.76% 15.23% 26.27% 36.20% 25.39% 12.14%
Sân trung lập 5 7 8 4 8 13 7 8 4
15.63% 21.88% 25.00% 12.50% 25.00% 40.63% 21.88% 25.00% 12.50%
Sân khách 43 97 134 87 90 140 176 95 40
9.53% 21.51% 29.71% 19.29% 19.96% 31.04% 39.02% 21.06% 8.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Avispa Fukuoka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 143 4 149 228 7 193 61 45 47
48.31% 1.35% 50.34% 53.27% 1.64% 45.09% 39.87% 29.41% 30.72%
Sân nhà 95 4 105 74 3 67 33 19 28
46.57% 1.96% 51.47% 51.39% 2.08% 46.53% 41.25% 23.75% 35.00%
Sân trung lập 8 0 7 6 0 4 1 1 2
53.33% 0.00% 46.67% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 40 0 37 148 4 122 27 25 17
51.95% 0.00% 48.05% 54.01% 1.46% 44.53% 39.13% 36.23% 24.64%
Avispa Fukuoka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D115/02/2025 19:00Avispa FukuokaVSKashiwa Reysol
JPN D122/02/2025 19:00Gamba OsakaVSAvispa Fukuoka
JPN D126/02/2025 19:00Avispa FukuokaVSKawasaki Frontale
JPN D101/03/2025 19:00Vissel KobeVSAvispa Fukuoka
JPN D108/03/2025 19:00Kyoto Sanga FCVSAvispa Fukuoka
JPN D115/03/2025 19:00Avispa FukuokaVSFC Tokyo
JLC20/03/2025 12:00FC RyukyuVSAvispa Fukuoka
JPN D129/03/2025 19:00Avispa FukuokaVSFC Machida Zelvia
JPN D102/04/2025 18:00Albirex NiigataVSAvispa Fukuoka
JPN D105/04/2025 18:00Avispa FukuokaVSUrawa Red Diamonds
JPN D112/04/2025 18:00Avispa FukuokaVSYokohama F Marinos
JPN D119/04/2025 18:00Shimizu S-PulseVSAvispa Fukuoka
JPN D125/04/2025 18:00Avispa FukuokaVSFagiano Okayama
JPN D129/04/2025 18:00Shonan BellmareVSAvispa Fukuoka
JPN D103/05/2025 18:00Sanfrecce HiroshimaVSAvispa Fukuoka
JPN D107/05/2025 18:00Avispa FukuokaVSKashima Antlers
JPN D110/05/2025 18:00Yokohama FCVSAvispa Fukuoka
JPN D117/05/2025 18:00Avispa FukuokaVSNagoya Grampus
JPN D124/05/2025 18:00Cerezo OsakaVSAvispa Fukuoka
JPN D131/05/2025 18:00Avispa FukuokaVSTokyo Verdy
JPN D114/06/2025 18:00Fagiano OkayamaVSAvispa Fukuoka
JPN D121/06/2025 18:00Avispa FukuokaVSAlbirex Niigata
JPN D128/06/2025 18:00Avispa FukuokaVSVissel Kobe
JPN D105/07/2025 18:00Urawa Red DiamondsVSAvispa Fukuoka
JPN D119/07/2025 18:00Avispa FukuokaVSKyoto Sanga FC
JPN D109/08/2025 18:00Kawasaki FrontaleVSAvispa Fukuoka
JPN D116/08/2025 18:00Kashima AntlersVSAvispa Fukuoka
JPN D123/08/2025 18:00Avispa FukuokaVSShimizu S-Pulse
JPN D130/08/2025 18:00Kashiwa ReysolVSAvispa Fukuoka
JPN D113/09/2025 18:00Avispa FukuokaVSCerezo Osaka
JPN D120/09/2025 18:00Yokohama F MarinosVSAvispa Fukuoka
JPN D123/09/2025 18:00FC TokyoVSAvispa Fukuoka
JPN D127/09/2025 18:00Avispa FukuokaVSSanfrecce Hiroshima
JPN D104/10/2025 18:00Avispa FukuokaVSYokohama FC
JPN D118/10/2025 18:00FC Machida ZelviaVSAvispa Fukuoka
JPN D125/10/2025 18:00Avispa FukuokaVSShonan Bellmare
JPN D108/11/2025 19:00Tokyo VerdyVSAvispa Fukuoka
JPN D130/11/2025 19:00Avispa FukuokaVSGamba Osaka
JPN D106/12/2025 19:00Nagoya GrampusVSAvispa Fukuoka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Shahab Zahedi
10Hisashi Jogo
13Nassim Ben Khalifa
17Wellington Luis de Sousa
18Yuto Iwasaki
27Ryoga Sato
28Reiju Tsuruno
Tiền vệ
6Hiroyuki Mae
7Takeshi Kanamori
8Kazuya Konno
25Yuji Kitajima
30Masato Shigemi
35Yuto Hiratsuka
88Daiki Matsuoka
Hậu vệ
2Masato Yuzawa
3Tatsuki Nara
4Seiya Inoue
5Daiki Miya
16Itsuki Oda
19Masashi Kamekawa
29Yota Maejima
33Douglas Ricardo Grolli
37Masaya Tashiro
40Jurato Ikeda
44Kimiya Moriyama
47Yu Hashimoto
Thủ môn
1Takumi Nagaishi
31Masaaki Murakami
41Daiki Sakata
51Kazuaki Suganuma
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.