Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jiangxi Lushan

Thành lập: 2002-4-3
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Cửu Giang
Sân nhà: Ruichang Sports Park Stadium
Sức chứa: 13188
Jiangxi Lushan - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D103/11/24Jiangxi Lushan2-0Wuxi Wugo*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D126/10/24Suzhou Dongwu*4-1Jiangxi LushanB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA D119/10/24Jiangxi Lushan*0-1Foshan NanshiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D112/10/24Quảng Châu*0-0Jiangxi LushanH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D106/10/24Jiangxi Lushan*0-1Yanbian LongdingB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D128/09/24Dalian Young Boy*3-0Jiangxi Lushan B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D122/09/24Jiangxi Lushan2-1Nanjing City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA D116/09/24Qingdao Red Lions*1-2Jiangxi LushanT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
CHA D107/09/24Jiangxi Lushan1-1Liaoning Tieren F.C.*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D131/08/24Jiangxi Lushan0-0Heilongjiang Ice City*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D124/08/24Yunnan Yukun*3-0Jiangxi LushanB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA D117/08/24Jiangxi Lushan1-0Chongqing TonglianglongT  Dướil1-0Trên
CHA D121/07/24Shijiazhuang Gongfu*2-1Jiangxi LushanB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA D113/07/24Shanghai Jiading Huilong*3-1Jiangxi LushanB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
CHA D106/07/24Jiangxi Lushan0-1Guangxi Pingguo Haliao*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA D129/06/24Wuxi Wugo*2-2Jiangxi LushanH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHAFAC22/06/24Jiangxi Lushan0-3Greentown Chiết Giang*B2 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA D116/06/24Jiangxi Lushan2-5Suzhou Dongwu*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CHA D108/06/24Foshan Nanshi*1-1Jiangxi LushanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHA D102/06/24Jiangxi Lushan2-5Quảng Châu*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 2 6 0 0 0 1 3 5
20.00% 25.00% 55.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Jiangxi Lushan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 98 166 92 4 166 194
Jiangxi Lushan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 47 61 104 77 71 109 142 73 36
13.06% 16.94% 28.89% 21.39% 19.72% 30.28% 39.44% 20.28% 10.00%
Sân nhà 25 24 39 34 17 38 52 30 19
17.99% 17.27% 28.06% 24.46% 12.23% 27.34% 37.41% 21.58% 13.67%
Sân trung lập 7 14 24 16 26 29 33 17 8
8.05% 16.09% 27.59% 18.39% 29.89% 33.33% 37.93% 19.54% 9.20%
Sân khách 15 23 41 27 28 42 57 26 9
11.19% 17.16% 30.60% 20.15% 20.90% 31.34% 42.54% 19.40% 6.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jiangxi Lushan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 2 34 67 9 57 3 4 9
41.94% 3.23% 54.84% 50.38% 6.77% 42.86% 18.75% 25.00% 56.25%
Sân nhà 9 0 19 12 4 16 2 1 2
32.14% 0.00% 67.86% 37.50% 12.50% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 7 2 9 31 2 23 1 3 4
38.89% 11.11% 50.00% 55.36% 3.57% 41.07% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 10 0 6 24 3 18 0 0 3
62.50% 0.00% 37.50% 53.33% 6.67% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Wu Linfeng
10Willie Hortencio Barbosa
11Thabiso Brown
18Malang Faye
29Fabio Fortes
44Qaharman Abdukerim
Tiền vệ
5Sherzat Nur
6Song Ziwenhao
13Zhang Yanjun
14Chen Yunhua
15Liu Zipeng
16Hu Jiaqi
21Chen Cheng
23Yao Zixuan
24Du Junpeng
28Muzepper Muhta
33Kang Zhenjie
35Li Jiahao
37Wang Jianwen
Hậu vệ
4Zhu Mingxin
8Xie Weichao
17Xu Dongdong
25Wang Hongbin
26Zhang Xiang
30Gao Mingyi
32Nihat Nihmat
36Zhang Junzhe
Thủ môn
1Wang Qi
19Chen Junxu
34Ma Kunyue
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.