|
|
|
Bồ Đào Nha(Portugal) | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Lisbon | Địa chỉ: | Algés, Linda-a-Velha e Cruz Quebrada-Dafundo, Oeiras | Website: | http://www.fpf.pt | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.23(bình quân) | Giá trị đội hình: | 1,05 Bill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
2 |
3 |
8 |
0 |
1 |
2 |
2 |
1 |
5 |
0 |
1 |
75.00% |
10.00% |
15.00% |
88.89% |
0.00% |
11.11% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
82 |
118 |
82 |
13 |
139 |
156 |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
112 |
58 |
72 |
37 |
16 |
58 |
78 |
63 |
96 |
37.97% |
19.66% |
24.41% |
12.54% |
5.42% |
19.66% |
26.44% |
21.36% |
32.54% |
Sân nhà |
69 |
22 |
28 |
15 |
5 |
19 |
33 |
29 |
58 |
49.64% |
15.83% |
20.14% |
10.79% |
3.60% |
13.67% |
23.74% |
20.86% |
41.73% |
Sân trung lập |
16 |
16 |
18 |
10 |
5 |
17 |
19 |
15 |
14 |
24.62% |
24.62% |
27.69% |
15.38% |
7.69% |
26.15% |
29.23% |
23.08% |
21.54% |
Sân khách |
27 |
20 |
26 |
12 |
6 |
22 |
26 |
19 |
24 |
29.67% |
21.98% |
28.57% |
13.19% |
6.59% |
24.18% |
28.57% |
20.88% |
26.37% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
97 |
14 |
104 |
19 |
0 |
15 |
5 |
5 |
7 |
45.12% |
6.51% |
48.37% |
55.88% |
0.00% |
44.12% |
29.41% |
29.41% |
41.18% |
Sân nhà |
50 |
10 |
53 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
1 |
44.25% |
8.85% |
46.90% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
Sân trung lập |
21 |
2 |
19 |
10 |
0 |
7 |
1 |
1 |
3 |
50.00% |
4.76% |
45.24% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
26 |
2 |
32 |
8 |
0 |
7 |
2 |
1 |
3 |
43.33% |
3.33% |
53.33% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
|
|
|
|