Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 365 499 245 11 576 544
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 295 286 256 169 114 265 389 251 215
26.34% 25.54% 22.86% 15.09% 10.18% 23.66% 34.73% 22.41% 19.20%
Sân nhà 180 146 101 55 28 83 161 134 132
35.29% 28.63% 19.80% 10.78% 5.49% 16.27% 31.57% 26.27% 25.88%
Sân trung lập 16 19 21 13 4 18 26 18 11
21.92% 26.03% 28.77% 17.81% 5.48% 24.66% 35.62% 24.66% 15.07%
Sân khách 99 121 134 101 82 164 202 99 72
18.44% 22.53% 24.95% 18.81% 15.27% 30.54% 37.62% 18.44% 13.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 342 42 348 104 8 98 36 28 36
46.72% 5.74% 47.54% 49.52% 3.81% 46.67% 36.00% 28.00% 36.00%
Sân nhà 195 26 190 25 0 14 11 8 10
47.45% 6.33% 46.23% 64.10% 0.00% 35.90% 37.93% 27.59% 34.48%
Sân trung lập 19 1 20 10 2 6 6 2 3
47.50% 2.50% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 128 15 138 69 6 78 19 18 23
45.55% 5.34% 49.11% 45.10% 3.92% 50.98% 31.67% 30.00% 38.33%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D131/03/2025 02:00Olympiakos PiraeusVSPanathinaikos F.C.
GRE D107/04/2025 02:30Panathinaikos F.C.VSAEK Athens F.C.
GRE D113/04/2025 23:59Panathinaikos F.C.VSPAOK FC
GRE D128/04/2025 01:00PAOK FCVSPanathinaikos F.C.
GRE D105/05/2025 01:00AEK Athens F.C.VSPanathinaikos F.C.
GRE D112/05/2025 01:00Panathinaikos F.C.VSOlympiakos Piraeus
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Fotis Ioannidis
10Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
17Daniel Mancini
19Karol Swiderski
28Facundo Pellistri Rebollo
29Alexander Jeremejeff
77Benjamin Verbic
80Athanasios Dabizas
Tiền vệ
4Ruben Perez Marmol
6Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
8Azzedine Ounahi
11Anastasios Bakasetas
16Adam Gnezda Cerin
18Dimitrios Limnios
20Nemanja Maksimovic
24Emmanouil Siopis
30Adriano Bregou
31Filip Djuricic
37Laszlo Kleinheisler
44Georgios Nikas
52Tonny Trindade de Vilhena
55Willian Souza Arao da Silva
Giorgos Nikas
Hậu vệ
2Georgios Vagiannidis
3Philipp Max
5Bart Schenkeveld
14Erik Palmer-Brown
15Sverrir Ingi Ingason
21Tin Jedvaj
23Hordur Bjorgvin Magnusson
25Filip Mladenovic
26Elton Fikaj
27Giannis Kotsiras
Thủ môn
1Yuri Lodygin
69Bartlomiej Dragowski
81Klidman Lilo
82Georgios Karakasidis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.