Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ulsan HD FC

Thành lập: 1983
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành phố: Ulsan
Sân nhà: Sân vận động bóng đá Ulsan Munsu
Sức chứa: 37987
Địa chỉ: 5,Ok-dong, Nam-gu, Ulsan
Website: http://www.uhfc.tv/main.php
Tuổi cả cầu thủ: 29.69(bình quân)
Ulsan HD FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ACL Elite04/12/24ShenHua Thượng Hải*1-2Ulsan HD FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
KOR Cup30/11/24Pohang Steelers(T)1-1Ulsan HD FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[3-1]
ACL Elite26/11/24Ulsan HD FC*1-3Shanghai Port B0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
KOR D123/11/24Ulsan HD FC*4-2Suwon FCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
KOR D110/11/24FC Seoul*1-1Ulsan HD FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ACL Elite05/11/24Johor Darul Takzim*3-0Ulsan HD FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
KOR D101/11/24Ulsan HD FC*2-1Gangwon FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
KOR D127/10/24 Pohang Steelers*0-2Ulsan HD FCT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ACL Elite23/10/24Ulsan HD FC(T)0-2Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
KOR D119/10/24Gimcheon Sangmu FC0-0Ulsan HD FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
KOR D106/10/24Ulsan HD FC*2-1Gimcheon Sangmu FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ACL Elite02/10/24Yokohama F Marinos*4-0Ulsan HD FCB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
KOR D127/09/24Daejeon Hana Citizen0-1Ulsan HD FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
KOR D122/09/24Incheon United FC0-0Ulsan HD FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ACL Elite18/09/24Ulsan HD FC*0-1Kawasaki FrontaleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
KOR D113/09/24Ulsan HD FC*2-0Gangwon FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
KOR D131/08/24Ulsan HD FC*5-4Pohang SteelersT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
KOR Cup28/08/24Ulsan HD FC*2-2Gwangju Football ClubH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
KOR D125/08/24Gwangju Football Club*0-1Ulsan HD FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
KOR Cup21/08/24Gwangju Football Club0-1Ulsan HD FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 5 1 2 0 1 1 5 3 2
50.00% 25.00% 25.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Ulsan HD FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 439 233 10 516 451
Ulsan HD FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 287 257 154 87 210 334 253 170
18.82% 29.68% 26.58% 15.93% 9.00% 21.72% 34.54% 26.16% 17.58%
Sân nhà 107 148 122 65 30 92 162 125 93
22.67% 31.36% 25.85% 13.77% 6.36% 19.49% 34.32% 26.48% 19.70%
Sân trung lập 13 9 12 9 4 8 17 11 11
27.66% 19.15% 25.53% 19.15% 8.51% 17.02% 36.17% 23.40% 23.40%
Sân khách 62 130 123 80 53 110 155 117 66
13.84% 29.02% 27.46% 17.86% 11.83% 24.55% 34.60% 26.12% 14.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ulsan HD FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 314 16 258 108 1 70 46 41 46
53.40% 2.72% 43.88% 60.34% 0.56% 39.11% 34.59% 30.83% 34.59%
Sân nhà 205 13 145 18 0 10 13 13 23
56.47% 3.58% 39.94% 64.29% 0.00% 35.71% 26.53% 26.53% 46.94%
Sân trung lập 13 0 16 7 1 5 1 2 1
44.83% 0.00% 55.17% 53.85% 7.69% 38.46% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 96 3 97 83 0 55 32 26 22
48.98% 1.53% 49.49% 60.14% 0.00% 39.86% 40.00% 32.50% 27.50%
Ulsan HD FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ACL Elite12/02/2025 20:00Buriram UnitedVSUlsan HD FC
ACL Elite19/02/2025 18:00Ulsan HD FCVSLuneng Sơn Đông
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Um Won Sang
18Joo Min Kyu
26Kim Min Jun
73Yun Il Lok
91Park Chu Young
96Kim Ji Hyun
99Yago Cariello Ribeiro
Tiền vệ
6Darijan Bojanic
7Ko Seung Beom
8Lee Gyu Sung
9Giorgi Arabidze
10Kim Min Woo
17Gustav Ludwigson
22Kim Min Hyuk
27Lee Chung Yong
28Jang Si Youg
30Kang Yun Koo
31Ataru Esaka
32Jung Woo Young
70Choi Kang Min
95Matheus de Sales Cabral
Hậu vệ
2Shim Sang Min
4Kim Kee Hee
5Lim Jong Eun
13Lee Myung Jae
19Kim Young Kwon
20Hwang Seok Ho
23Kim Ju Hwan
33Kang Min Woo
Thủ môn
1Jo Su Huk
21Jo Hyun Woo
37Moon Hyun Ho
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.