Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
5 |
1 |
3 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
6 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
261 |
444 |
217 |
25 |
484 |
463 |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
180 |
238 |
261 |
164 |
104 |
227 |
331 |
216 |
173 |
19.01% |
25.13% |
27.56% |
17.32% |
10.98% |
23.97% |
34.95% |
22.81% |
18.27% |
Sân nhà |
98 |
131 |
124 |
66 |
38 |
96 |
153 |
112 |
96 |
21.44% |
28.67% |
27.13% |
14.44% |
8.32% |
21.01% |
33.48% |
24.51% |
21.01% |
Sân trung lập |
10 |
8 |
10 |
6 |
5 |
5 |
15 |
12 |
7 |
25.64% |
20.51% |
25.64% |
15.38% |
12.82% |
12.82% |
38.46% |
30.77% |
17.95% |
Sân khách |
72 |
99 |
127 |
92 |
61 |
126 |
163 |
92 |
70 |
15.96% |
21.95% |
28.16% |
20.40% |
13.53% |
27.94% |
36.14% |
20.40% |
15.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pohang Steelers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
245 |
12 |
259 |
122 |
1 |
85 |
52 |
42 |
53 |
47.48% |
2.33% |
50.19% |
58.65% |
0.48% |
40.87% |
35.37% |
28.57% |
36.05% |
Sân nhà |
160 |
9 |
167 |
22 |
0 |
11 |
20 |
15 |
16 |
47.62% |
2.68% |
49.70% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
39.22% |
29.41% |
31.37% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
6 |
8 |
0 |
3 |
0 |
3 |
2 |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
Sân khách |
74 |
2 |
86 |
92 |
1 |
71 |
32 |
24 |
35 |
45.68% |
1.23% |
53.09% |
56.10% |
0.61% |
43.29% |
35.16% |
26.37% |
38.46% |
|
|
|
|