Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
4 |
3 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
5 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
259 |
437 |
217 |
25 |
479 |
459 |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
179 |
235 |
259 |
162 |
103 |
226 |
325 |
214 |
173 |
19.08% |
25.05% |
27.61% |
17.27% |
10.98% |
24.09% |
34.65% |
22.81% |
18.44% |
Sân nhà |
97 |
128 |
124 |
65 |
38 |
96 |
150 |
110 |
96 |
21.46% |
28.32% |
27.43% |
14.38% |
8.41% |
21.24% |
33.19% |
24.34% |
21.24% |
Sân trung lập |
10 |
8 |
10 |
6 |
5 |
5 |
15 |
12 |
7 |
25.64% |
20.51% |
25.64% |
15.38% |
12.82% |
12.82% |
38.46% |
30.77% |
17.95% |
Sân khách |
72 |
99 |
125 |
91 |
60 |
125 |
160 |
92 |
70 |
16.11% |
22.15% |
27.96% |
20.36% |
13.42% |
27.96% |
35.79% |
20.58% |
15.66% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pohang Steelers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
243 |
12 |
257 |
119 |
1 |
84 |
52 |
42 |
52 |
47.46% |
2.34% |
50.20% |
58.33% |
0.49% |
41.18% |
35.62% |
28.77% |
35.62% |
Sân nhà |
158 |
9 |
167 |
20 |
0 |
10 |
20 |
15 |
16 |
47.31% |
2.69% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
39.22% |
29.41% |
31.37% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
6 |
8 |
0 |
3 |
0 |
3 |
2 |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
Sân khách |
74 |
2 |
84 |
91 |
1 |
71 |
32 |
24 |
34 |
46.25% |
1.25% |
52.50% |
55.83% |
0.61% |
43.56% |
35.56% |
26.67% |
37.78% |
|
|
|
|