Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Consadole Sapporo

Thành lập: 1996
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Sapporo
Sân nhà: Sapporo Dome
Sức chứa: 41,484
Địa chỉ: 1 Hitsujigaoka1, Toyohira-ku, Sapporo City, Hokkaido 062-0045
Website: http://www.consadole-sapporo.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 26.63(bình quân)
Consadole Sapporo - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Consadole Sapporo1-0Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D101/12/24Sanfrecce Hiroshima*5-1Consadole SapporoB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D109/11/24Shonan Bellmare*1-1Consadole SapporoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/11/24Consadole Sapporo*1-1Cerezo OsakaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D119/10/24 Nagoya Grampus*0-2Consadole SapporoT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D105/10/24Gamba Osaka*2-1Consadole SapporoB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D128/09/24Consadole Sapporo*2-0Kyoto Sanga FCT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D121/09/24FC Machida Zelvia*0-0Consadole SapporoH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D114/09/24Consadole Sapporo*0-2Tokyo VerdyB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC08/09/24Consadole Sapporo3-1Yokohama F Marinos*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JLC04/09/24Yokohama F Marinos*6-1Consadole Sapporo B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D101/09/24Consadole Sapporo2-0Kawasaki Frontale*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D125/08/24Jubilo Iwata*0-2Consadole SapporoT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JE Cup21/08/24JEF United Chiba*1-0Consadole SapporoB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D116/08/24Consadole Sapporo*5-3Sagan TosuT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
JPN D110/08/24Consadole Sapporo*2-2Avispa FukuokaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D107/08/24Yokohama F Marinos*3-2Consadole SapporoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
JPN D120/07/24Urawa Red Diamonds*3-4Consadole SapporoT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D113/07/24Consadole Sapporo1-1Vissel Kobe*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JE Cup10/07/24Consadole Sapporo*6-3Montedio YamagataT0:1/4Thắng kèoTrênl3-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 3 1 0 0 0 3 2 5
45.00% 25.00% 30.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Consadole Sapporo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 433 235 32 495 445
Consadole Sapporo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 201 233 186 158 260 311 212 157
17.23% 21.38% 24.79% 19.79% 16.81% 27.66% 33.09% 22.55% 16.70%
Sân nhà 94 104 110 90 56 103 159 91 101
20.70% 22.91% 24.23% 19.82% 12.33% 22.69% 35.02% 20.04% 22.25%
Sân trung lập 7 6 9 5 4 6 8 10 7
22.58% 19.35% 29.03% 16.13% 12.90% 19.35% 25.81% 32.26% 22.58%
Sân khách 61 91 114 91 98 151 144 111 49
13.41% 20.00% 25.05% 20.00% 21.54% 33.19% 31.65% 24.40% 10.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Consadole Sapporo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 9 206 180 8 163 54 35 52
45.15% 2.30% 52.55% 51.28% 2.28% 46.44% 38.30% 24.82% 36.88%
Sân nhà 115 8 138 55 0 49 24 14 25
44.06% 3.07% 52.87% 52.88% 0.00% 47.12% 38.10% 22.22% 39.68%
Sân trung lập 10 0 4 9 1 4 0 1 2
71.43% 0.00% 28.57% 64.29% 7.14% 28.57% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 52 1 64 116 7 110 30 20 25
44.44% 0.85% 54.70% 49.79% 3.00% 47.21% 40.00% 26.67% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
4Daiki Suga
7Musashi Suzuki
9Jordi Sanchez Ribas
13Kim Gun Hee
20Amadou Bakayoko
22Kinglord Safo
40Shido Izuma
70Francis Cann
71Haruto Shirai
Tiền vệ
8Kazuki Fukai
10Hiroki Miyazawa
11Ryota Aoki
14Yoshiaki Komai
16Tatsuya Hasegawa
18Yuya Asano
19Supachok Sarachat
27Takuma Arano
30Hiromu Tanaka
31Shuma Kido
33Tomoki Kondo
35Kosuke Hara
37Katsuyuki Tanaka
49Kanta Kawasaki
99Yuki Kobayashi
Hậu vệ
2Ryu Takao
3Park Min Gyu
6Toya Nakamura
15Rei Ieizumi
25Leo Osaki
48Kanta Sakamoto
50Daihachi Okamura
88Seiya Baba
Thủ môn
1Takanori Sugeno
17Jun Kodama
21Awaka Shunta
34Kojiro Nakano
42Ryuma Takeuchi
51Shun Takagi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.