Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hàn Quốc(Korea Republic)

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành phố: Xơ Un
Sân nhà: Sân vận động World Cup Seoul
Sức chứa: 66,704
Địa chỉ: 1-131 Sinmunno, 2-ga ,Jongno-Gu ,SEOUL - 110-062
Website: http://www.kfa.or.kr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.35(bình quân)
Hàn Quốc(Korea Republic) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL15/10/24Hàn Quốc*3-2IraqT0:1HòaTrênl1-0Trên
FIFA WCQL10/10/24Jordan0-2Hàn Quốc*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL10/09/24Oman1-3Hàn Quốc*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FIFA WCQL05/09/24Hàn Quốc*0-0PalestineH0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL11/06/24Hàn Quốc*1-0Trung QuốcT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL06/06/24Singapore0-7Hàn Quốc*T3 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FIFA WCQL26/03/24Thái Lan0-3Hàn Quốc*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIFA WCQL21/03/24Hàn Quốc*1-1Thái LanH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP06/02/24Jordan(T)2-0Hàn Quốc*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ASIAN CUP02/02/24 Australia(T)1-1Hàn Quốc*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ASIAN CUP30/01/24Saudi Arabia(T)1-1Hàn Quốc*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
ASIAN CUP25/01/24Hàn Quốc(T)*3-3MalaysiaH0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ASIAN CUP20/01/24Jordan(T)2-2Hàn Quốc*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ASIAN CUP15/01/24Hàn Quốc(T)*3-1BahrainT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INTERF06/01/24Iraq(T)0-1Hàn Quốc*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Trung Quốc0-3Hàn Quốc*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FIFA WCQL16/11/23Hàn Quốc*5-0SingaporeT0:5 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/10/23Hàn Quốc*6-0Việt Nam T0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF13/10/23Hàn Quốc*4-0TunisiaT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF13/09/23Hàn Quốc(T)*1-0Saudi ArabiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 5 2 0 3 4 1 5 0 0
65.00% 30.00% 5.00% 71.43% 28.57% 0.00% 37.50% 50.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00%
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 147 80 6 162 185
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 96 75 94 46 36 88 108 88 63
27.67% 21.61% 27.09% 13.26% 10.37% 25.36% 31.12% 25.36% 18.16%
Sân nhà 45 40 37 20 8 33 42 46 29
30.00% 26.67% 24.67% 13.33% 5.33% 22.00% 28.00% 30.67% 19.33%
Sân trung lập 27 21 39 17 21 36 45 25 19
21.60% 16.80% 31.20% 13.60% 16.80% 28.80% 36.00% 20.00% 15.20%
Sân khách 24 14 18 9 7 19 21 17 15
33.33% 19.44% 25.00% 12.50% 9.72% 26.39% 29.17% 23.61% 20.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hàn Quốc(Korea Republic) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 86 10 120 33 1 33 6 6 6
39.81% 4.63% 55.56% 49.25% 1.49% 49.25% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 43 6 55 5 0 4 3 3 4
41.35% 5.77% 52.88% 55.56% 0.00% 44.44% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân trung lập 24 3 47 14 0 21 1 3 2
32.43% 4.05% 63.51% 40.00% 0.00% 60.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 19 1 18 14 1 8 2 0 0
50.00% 2.63% 47.37% 60.87% 4.35% 34.78% 100.00% 0.00% 0.00%
Hàn Quốc(Korea Republic) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL14/11/2024 19:00KuwaitVSHàn Quốc
FIFA WCQL19/11/2024 19:00PalestineVSHàn Quốc
FIFA WCQL20/03/2025 19:00Hàn QuốcVSOman
FIFA WCQL25/03/2025 19:00Hàn QuốcVSJordan
FIFA WCQL05/06/2025 18:00IraqVSHàn Quốc
FIFA WCQL10/06/2025 18:00Hàn QuốcVSKuwait
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Joo Min Kyu
11Hwang Hee Chan
19Oh Se Hun
23Oh Hyun Gyu
Tiền vệ
5Paik Seung Ho
6Hwang In Bum
7Hong Hyun Seok
8Park Yong Woo
10Lee Jae Sung
13Lee Dong Gyeong
17Bae Jun Ho
18Lee Kang In
22Hwang Mun Ki
Kwon Hyeok Kyu
Moon Seon Min
Lee Seung Woo
Hậu vệ
2Seol Young Woo
3Lee Myung Jae
4Kim Min Jae
14Cho Yu Min
15Jung Seung Hyun
16Kim Joo Sung
Lee Han Beom
Park Min Gyu
Thủ môn
1Kim Seung Gyu
12Kim Jun Hong
21Jo Hyun Woo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.