|
|
|
Hàn Quốc(Korea Republic) | | |
| | Thành lập: | 1928 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Xơ Un | Sân nhà: | Sân vận động World Cup Seoul | Sức chứa: | 66,704 | Địa chỉ: | 1-131 Sinmunno, 2-ga ,Jongno-Gu ,SEOUL - 110-062 | Website: | http://www.kfa.or.kr | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.35(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
6 |
1 |
5 |
2 |
0 |
3 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
65.00% |
30.00% |
5.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
114 |
147 |
80 |
6 |
162 |
185 |
Hàn Quốc(Korea Republic) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
96 |
75 |
94 |
46 |
36 |
88 |
108 |
88 |
63 |
27.67% |
21.61% |
27.09% |
13.26% |
10.37% |
25.36% |
31.12% |
25.36% |
18.16% |
Sân nhà |
45 |
40 |
37 |
20 |
8 |
33 |
42 |
46 |
29 |
30.00% |
26.67% |
24.67% |
13.33% |
5.33% |
22.00% |
28.00% |
30.67% |
19.33% |
Sân trung lập |
27 |
21 |
39 |
17 |
21 |
36 |
45 |
25 |
19 |
21.60% |
16.80% |
31.20% |
13.60% |
16.80% |
28.80% |
36.00% |
20.00% |
15.20% |
Sân khách |
24 |
14 |
18 |
9 |
7 |
19 |
21 |
17 |
15 |
33.33% |
19.44% |
25.00% |
12.50% |
9.72% |
26.39% |
29.17% |
23.61% |
20.83% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hàn Quốc(Korea Republic) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
86 |
10 |
120 |
33 |
1 |
33 |
6 |
6 |
6 |
39.81% |
4.63% |
55.56% |
49.25% |
1.49% |
49.25% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
43 |
6 |
55 |
5 |
0 |
4 |
3 |
3 |
4 |
41.35% |
5.77% |
52.88% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
24 |
3 |
47 |
14 |
0 |
21 |
1 |
3 |
2 |
32.43% |
4.05% |
63.51% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Sân khách |
19 |
1 |
18 |
14 |
1 |
8 |
2 |
0 |
0 |
50.00% |
2.63% |
47.37% |
60.87% |
4.35% |
34.78% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|