|
|
|
Mexico | | |
| | Thành lập: | 1927 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Mexico City | Sân nhà: | Sân vận động Azteca | Sức chứa: | 87523 | Địa chỉ: | Colima No. 373 Colonia Roma MEXICO, D.F. - 06700 | Website: | http://www.femexfut.org.mx | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.70(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
1 |
0 |
0 |
8 |
5 |
4 |
0 |
0 |
2 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
47.06% |
29.41% |
23.53% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Mexico - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
116 |
169 |
98 |
9 |
194 |
198 |
Mexico - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
116 |
96 |
94 |
53 |
33 |
90 |
110 |
101 |
91 |
29.59% |
24.49% |
23.98% |
13.52% |
8.42% |
22.96% |
28.06% |
25.77% |
23.21% |
Sân nhà |
37 |
29 |
19 |
7 |
2 |
16 |
19 |
35 |
24 |
39.36% |
30.85% |
20.21% |
7.45% |
2.13% |
17.02% |
20.21% |
37.23% |
25.53% |
Sân trung lập |
62 |
51 |
51 |
32 |
15 |
50 |
62 |
48 |
51 |
29.38% |
24.17% |
24.17% |
15.17% |
7.11% |
23.70% |
29.38% |
22.75% |
24.17% |
Sân khách |
17 |
16 |
24 |
14 |
16 |
24 |
29 |
18 |
16 |
19.54% |
18.39% |
27.59% |
16.09% |
18.39% |
27.59% |
33.33% |
20.69% |
18.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mexico - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
115 |
9 |
142 |
30 |
1 |
35 |
12 |
7 |
13 |
43.23% |
3.38% |
53.38% |
45.45% |
1.52% |
53.03% |
37.50% |
21.88% |
40.63% |
Sân nhà |
32 |
2 |
38 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
68 |
6 |
84 |
17 |
1 |
17 |
8 |
2 |
5 |
43.04% |
3.80% |
53.16% |
48.57% |
2.86% |
48.57% |
53.33% |
13.33% |
33.33% |
Sân khách |
15 |
1 |
20 |
12 |
0 |
17 |
4 |
4 |
7 |
41.67% |
2.78% |
55.56% |
41.38% |
0.00% |
58.62% |
26.67% |
26.67% |
46.67% |
Mexico - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|