Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sandvikens IF

Thành lập: 1918-6-6
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Sandviken
Sân nhà: Jernvallen
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Arena Jernvallen Sätragatan 15 81161 SANDVIKEN
Website: http://www.sandvikensiffotboll.se/
Email: [email protected]
Sandvikens IF - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D209/11/24Varbergs BoIS FC2-1Sandvikens IF*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SWE D202/11/24Sandvikens IF*1-2GIF SundsvallB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
SWE D226/10/24Sandvikens IF*2-2Helsingborgs IFH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
SWE D219/10/24Orgryte4-2Sandvikens IF*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF10/10/24Hammarby*2-3Sandvikens IFT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
SWE D205/10/24Sandvikens IF*3-1Ostersunds FKT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
SWE D228/09/24IK Brage*1-2Sandvikens IFT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SWE D224/09/24Sandvikens IF*0-1Degerfors IFB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SWE D219/09/24Orebro*1-0Sandvikens IFB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SWE D214/09/24Sandvikens IF*2-2Skovde AIKH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
SWE D231/08/24Osters IF*2-2Sandvikens IFH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SWE D225/08/24Sandvikens IF*4-0Trelleborgs FFT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SWE Cup21/08/24FBK Karlstad2-3Sandvikens IF*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
SWE D218/08/24Sandvikens IF*2-0Landskrona BoIST0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SWE D211/08/24IK Oddevold2-2Sandvikens IF*H0:0HòaTrênc1-0Trên
SWE D203/08/24Sandvikens IF*4-0Gefle IFT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
SWE D227/07/24Utsiktens BK*2-1Sandvikens IFB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SWE D221/07/24 Sandvikens IF*1-2Utsiktens BKB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF14/07/24Sandvikens IF2-1IK BrageT  Trênl1-1Trên
SWE D229/06/24 Degerfors IF*4-1Sandvikens IFB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 2 3 0 0 0 3 2 5
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Sandvikens IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 256 219 39 296 304
Sandvikens IF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 100 121 90 98 100 170 144 186
31.83% 16.67% 20.17% 15.00% 16.33% 16.67% 28.33% 24.00% 31.00%
Sân nhà 101 56 59 39 39 44 78 69 103
34.35% 19.05% 20.07% 13.27% 13.27% 14.97% 26.53% 23.47% 35.03%
Sân trung lập 0 1 2 0 4 2 3 2 0
0.00% 14.29% 28.57% 0.00% 57.14% 28.57% 42.86% 28.57% 0.00%
Sân khách 90 43 60 51 55 54 89 73 83
30.10% 14.38% 20.07% 17.06% 18.39% 18.06% 29.77% 24.41% 27.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sandvikens IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 118 7 95 68 4 58 7 8 16
53.64% 3.18% 43.18% 52.31% 3.08% 44.62% 22.58% 25.81% 51.61%
Sân nhà 68 5 62 15 2 17 3 4 7
50.37% 3.70% 45.93% 44.12% 5.88% 50.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 2 31 51 2 38 4 4 9
60.24% 2.41% 37.35% 56.04% 2.20% 41.76% 23.53% 23.53% 52.94%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lukas Vikgren
9Alexandar Mutic
11Martin Springfeldt
13Isac Lindholm
14Lague Byiringiro
15John Junior Igbarumah
18James Kirby
20Oscar Sjostrand
22Ruben Martin
29Calvin Kabuye
30Amin Al-Hamawi
Tiền vệ
6Liam Vabo
8Daniel Soderberg
10Ludwig Małachowski Thorell
17Mamadou Kouyate
19Yannick Mukunzi
23Emil Engqvist
42Mohammed Mahammed
92Jay Tee Kamara
Hậu vệ
2Gustav Thorn
4Jonathan Karlsson
5Taulant Parallangaj
16Mohammed Sadat Abubakari
21Adam Kiani
45Kasper Harletun
Zinedin Smajlovic
Thủ môn
1Felix Jakobsson
12Hannes Sveijer
33Tobias Wennergrund
Emanuel Sjogren Svedberg
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.