Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti)

Thành lập: 1999-7-6
Quốc tịch: Moldova
Thành phố: Hincesti
Sân nhà: Stadionul Municipal
Sức chứa: 1100
Website: http://petrocub.md/
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL20/12/24Hearts FC*2-2Petrocub HincestiH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA ECL13/12/24Petrocub Hincesti(T)0-1Real Betis*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL27/11/24Istanbul Basaksehir F.K.*1-1Petrocub HincestiH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
MOL D123/11/24Zimbru Chisinau1-0Petrocub HincestiB  Dướil0-0Dưới
MOL D110/11/24Petrocub Hincesti1-0FC BaltiT  Dướil0-0Dưới
UEFA ECL08/11/24Petrocub Hincesti(T)0-3Rapid Wien*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
MOL D103/11/24Spartanii Selemet1-1Petrocub HincestiH  Dướic0-1Trên
MOL D130/10/24FC Milsami0-2Petrocub Hincesti*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
MOL D127/10/24Dacia Buiucani0-0Petrocub Hincesti*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL25/10/24Jagiellonia Bialystok*2-0Petrocub HincestiB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
MOL D119/10/24Petrocub Hincesti1-1Sheriff TiraspolH  Dướic0-1Trên
MOL D106/10/24FC Floresti0-5Petrocub HincestiT  Trênl0-2Trên
UEFA ECL04/10/24Petrocub Hincesti(T)1-4Pafos FC*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
MOL D128/09/24Petrocub Hincesti2-1FC Milsami T  Trênl0-1Trên
MOL D122/09/24Petrocub Hincesti0-0Zimbru ChisinauH  Dướic0-0Dưới
MOL D115/09/24 FC Balti2-1Petrocub HincestiB  Trênl0-0Dưới
MOL D101/09/24 Petrocub Hincesti2-2Spartanii SelemetH  Trênc1-0Trên
UEFA EL30/08/24 Petrocub Hincesti(T)1-2Ludogorets Razgrad*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
MOL D126/08/24Petrocub Hincesti2-0Dacia BuiucaniT  Dướic0-0Dưới
UEFA EL23/08/24Ludogorets Razgrad*4-0Petrocub HincestiB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 3 0 0 0 4 2 4 4
25.00% 35.00% 40.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 156 89 15 191 180
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 110 71 89 52 49 105 113 55 98
29.65% 19.14% 23.99% 14.02% 13.21% 28.30% 30.46% 14.82% 26.42%
Sân nhà 65 34 39 17 15 35 54 22 59
38.24% 20.00% 22.94% 10.00% 8.82% 20.59% 31.76% 12.94% 34.71%
Sân trung lập 0 4 4 6 4 7 10 0 1
0.00% 22.22% 22.22% 33.33% 22.22% 38.89% 55.56% 0.00% 5.56%
Sân khách 45 33 46 29 30 63 49 33 38
24.59% 18.03% 25.14% 15.85% 16.39% 34.43% 26.78% 18.03% 20.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 25 5 22 25 1 24 3 3 1
48.08% 9.62% 42.31% 50.00% 2.00% 48.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Sân nhà 17 3 7 5 0 3 0 2 0
62.96% 11.11% 25.93% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 1 4 3 0 8 1 0 0
0.00% 20.00% 80.00% 27.27% 0.00% 72.73% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 1 11 17 1 13 2 1 1
40.00% 5.00% 55.00% 54.84% 3.23% 41.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INT CF12/02/2025 16:00FC OleksandriyaVSPetrocub Hincesti
Mol Cup01/03/2025 20:00Petrocub HincestiVSOlimp Comrat
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Dumitru Demian
9Vladimir Ambros
10Constantin Sandu
22Marin Caruntu
37Dan Puscas
78Nicky Clescenco
Tiền vệ
5Gilbert Narh
6Boubacar Diallo
17Vsevolod Nihaev
19Mihai Platica
23Mihai Lupan
30Vasile Jardan
39Teodor Lungu
71Dumitru Bivol
Hậu vệ
4Victor Mudrac
11Sergiu Platica
14Guilherme Matheus dos Santos
20Donalio Melachio Douanla
21Maxim Potirniche
55Manuel Nana Agyemang
66Ion Bors
90Ion Jardan
Thủ môn
1Silviu Smalenea
31Victor Dodon
32Dumitru Covali
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.