Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Millwall(Millwall F.C.)

Thành lập: 1885
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Den
Sức chứa: 20,146
Địa chỉ: The New Den Zampa Road Bermondsey,London SE16 3LN
Website: http://www.millwallfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.86(bình quân)
Millwall(Millwall F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH04/01/25Sheffield Wed*2-2MillwallH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH01/01/25Millwall*0-1Oxford UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/12/24Coventry*0-0MillwallH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/12/24Norwich City*2-1MillwallB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH21/12/24Millwall*1-0Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/12/24Middlesbrough*1-0MillwallB0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH12/12/24Millwall*0-1Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH07/12/24Millwall0-1Coventry*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH30/11/24Oxford United1-1Millwall*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH23/11/24Millwall*1-1Sunderland AFCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH09/11/24Stoke City*1-1MillwallH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH07/11/24Millwall1-0Leeds United*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH03/11/24Millwall*1-0BurnleyT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH26/10/24Swansea City*0-1MillwallT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/10/24Millwall*1-0Plymouth ArgyleT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH19/10/24Millwall*1-1Derby CountyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/10/24West Bromwich(WBA)*0-0MillwallH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/10/24Cardiff City1-0Millwall*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH28/09/24 Millwall*3-1Preston North EndT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH21/09/24Queens Park Rangers*1-1MillwallH0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 5 2 3 0 0 0 1 6 3
30.00% 40.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 60.00% 30.00%
Millwall(Millwall F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 397 596 275 21 648 641
Millwall(Millwall F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 289 348 245 201 386 439 299 165
15.98% 22.42% 27.00% 19.01% 15.59% 29.95% 34.06% 23.20% 12.80%
Sân nhà 131 147 173 103 82 177 204 163 92
20.60% 23.11% 27.20% 16.19% 12.89% 27.83% 32.08% 25.63% 14.47%
Sân trung lập 0 4 0 2 3 2 5 2 0
0.00% 44.44% 0.00% 22.22% 33.33% 22.22% 55.56% 22.22% 0.00%
Sân khách 75 138 175 140 116 207 230 134 73
11.65% 21.43% 27.17% 21.74% 18.01% 32.14% 35.71% 20.81% 11.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Millwall(Millwall F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 8 265 252 5 211 83 60 61
47.40% 1.54% 51.06% 53.85% 1.07% 45.09% 40.69% 29.41% 29.90%
Sân nhà 176 7 203 54 1 43 49 29 30
45.60% 1.81% 52.59% 55.10% 1.02% 43.88% 45.37% 26.85% 27.78%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 3 2 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 68 1 62 198 4 165 32 31 29
51.91% 0.76% 47.33% 53.95% 1.09% 44.96% 34.78% 33.70% 31.52%
Millwall(Millwall F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC14/01/2025 03:30MillwallVSDagenham and Redbridge
ENG LCH18/01/2025 20:30MillwallVSHull City
ENG LCH22/01/2025 04:00MillwallVSCardiff City
ENG LCH25/01/2025 20:30Luton TownVSMillwall
ENG LCH29/01/2025 03:45PortsmouthVSMillwall
ENG LCH01/02/2025 23:00MillwallVSQueens Park Rangers
ENG LCH08/02/2025 23:00Preston North EndVSMillwall
ENG LCH12/02/2025 03:45Plymouth ArgyleVSMillwall
ENG LCH15/02/2025 23:00MillwallVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH22/02/2025 20:30Derby CountyVSMillwall
ENG LCH01/03/2025 23:00MillwallVSBristol City
ENG LCH08/03/2025 23:00WatfordVSMillwall
ENG LCH13/03/2025 03:45Leeds UnitedVSMillwall
ENG LCH15/03/2025 23:00MillwallVSStoke City
ENG LCH29/03/2025 23:00Sunderland AFCVSMillwall
ENG LCH05/04/2025 22:00MillwallVSPortsmouth
ENG LCH09/04/2025 02:45Sheffield UnitedVSMillwall
ENG LCH12/04/2025 22:00MillwallVSMiddlesbrough
ENG LCH18/04/2025 22:00Blackburn RoversVSMillwall
ENG LCH21/04/2025 22:00MillwallVSNorwich City
ENG LCH26/04/2025 22:00MillwallVSSwansea City
ENG LCH03/05/2025 22:00BurnleyVSMillwall
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tom Bradshaw
11Femi Azeez
12Adam Mayor
17Macaulay Langstaff
19Duncan Watmore
21Josh Coburn
22Aidomo Emakhu
31Raees Bangura Williams
Mihailo Ivanovic
Tiền vệ
8Billy Mitchell
14Ryan Wintle
16Daniel Kelly
18Ryan Leonard
23George Saville
24Casper De Norre
25Romain Joy Kouakou Esse
39George Honeyman
44Alfie Massey
Dan McNamara
Hậu vệ
2Danny McNamara
3Murray Wallace
4Shaun Hutchinson
5Jake Cooper
6Japhet Tanganga
15Joe Bryan
33Calum Scanlon
45Wes Harding
Thủ môn
1Lukas Jensen
13Liam Roberts
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.