Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Middlesbrough(Middlesbrough F.C.)

Thành lập: 1876-2-18
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Middlesbrough
Sân nhà: Riverside Stadium
Sức chứa: 34,742
Địa chỉ: Cellnet Riverside Stadium,Middlesbrough,Cleveland,TS3 6RS
Website: http://www.mfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 26.52(bình quân)
Middlesbrough(Middlesbrough F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Coventry*2-0MiddlesbroughB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH26/04/25Middlesbrough*0-0Norwich CityH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/04/25Sheffield Wed2-1Middlesbrough*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/04/25Middlesbrough*2-1Plymouth Argyle T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/04/25Millwall1-0Middlesbrough*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Middlesbrough0-1Leeds United*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/04/25Blackburn Rovers0-2Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH29/03/25Middlesbrough*2-1Oxford UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH15/03/25Luton Town*0-0MiddlesbroughH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH12/03/25Middlesbrough*2-1Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH08/03/25Swansea City1-0Middlesbrough*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH01/03/25Middlesbrough*1-0Derby CountyT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH26/02/25Stoke City1-3Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH22/02/25Bristol City*2-1MiddlesbroughB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH15/02/25Middlesbrough*0-1WatfordB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH13/02/25Sheffield United*3-1MiddlesbroughB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH04/02/25Middlesbrough*2-3Sunderland AFCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH25/01/25Preston North End2-1Middlesbrough*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH22/01/25Middlesbrough*2-0West Bromwich(WBA)T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH18/01/25Portsmouth2-1Middlesbrough*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 5 1 3 0 0 0 2 1 8
35.00% 10.00% 55.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Middlesbrough(Middlesbrough F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 360 620 292 21 637 656
Middlesbrough(Middlesbrough F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 245 317 263 195 380 400 309 204
21.11% 18.95% 24.52% 20.34% 15.08% 29.39% 30.94% 23.90% 15.78%
Sân nhà 148 137 151 101 65 151 193 159 99
24.58% 22.76% 25.08% 16.78% 10.80% 25.08% 32.06% 26.41% 16.45%
Sân trung lập 4 3 5 7 4 13 5 1 4
17.39% 13.04% 21.74% 30.43% 17.39% 56.52% 21.74% 4.35% 17.39%
Sân khách 121 105 161 155 126 216 202 149 101
18.11% 15.72% 24.10% 23.20% 18.86% 32.34% 30.24% 22.31% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Middlesbrough(Middlesbrough F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 14 334 191 7 178 63 38 67
46.79% 2.14% 51.07% 50.80% 1.86% 47.34% 37.50% 22.62% 39.88%
Sân nhà 204 12 226 36 2 32 17 15 17
46.15% 2.71% 51.13% 51.43% 2.86% 45.71% 34.69% 30.61% 34.69%
Sân trung lập 3 0 6 3 0 4 1 0 4
33.33% 0.00% 66.67% 42.86% 0.00% 57.14% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 99 2 102 152 5 142 45 23 46
48.77% 0.99% 50.25% 50.84% 1.67% 47.49% 39.47% 20.18% 40.35%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kelechi Iheanacho
10Delano Burgzorg
11Morgan Whittaker
21Marcus Forss
22Tommy Conway
29Samuel Iling-Junior
39Sonny Finch
Tiền vệ
4Daniel Barlaser
7Hayden Hackney
8Riley Mcgree
16Jonathan Howson
18Aidan Morris
20Finn Azaz
50Ben Gannon Doak
Hậu vệ
3Rav van den Berg
6Dael Fry
12Luke Ayling
15Anfernee Dijksteel
24Alex Bangura
25George Edmundson
26Darragh Lenihan
28Ryan Giles
30Vivaldo Borges dos Santos Neto
Thủ môn
1Seny Dieng
23Tom Glover
31Solomon Brynn
32Mark Travers
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.