Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Montpellier HSC

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Montpellier
Sân nhà: De La Mosson
Sức chứa: 32,900
Địa chỉ: Domaine de Grammont Avenue Albert Einstein 34000-Montpellier
Website: http://www.mhscfoot.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.57(bình quân)
Giá trị đội hình: 91,70 Mill. €
Montpellier HSC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/25Montpellier HSC1-4Paris Saint-Germain*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/05/25Stade Brestois 29*1-0Montpellier HSCB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D127/04/25Montpellier HSC0-0Stade Reims*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/04/25Olympique de Marseille*5-1Montpellier HSCB0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D113/04/25Angers SCO*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D106/04/25 Montpellier HSC*0-2Le Havre ACB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D130/03/25Auxerre*1-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/03/25Montpellier HSC0-2Saint-EtienneB  Dướic0-1Trên
FRA D109/03/25Lille OSC*1-0Montpellier HSCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/25Montpellier HSC0-4Stade Rennais FC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D124/02/25Nice*2-0Montpellier HSCB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D116/02/25Montpellier HSC1-4Olympique Lyonnais*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/02/25RC Strasbourg Alsace*2-0Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/02/25Montpellier HSC0-2RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D127/01/25Toulouse FC*1-2Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D118/01/25Montpellier HSC2-1AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D113/01/25 Montpellier HSC*1-3Angers SCOB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D105/01/25Olympique Lyonnais*1-0Montpellier HSCB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA Cup22/12/24Le Puy Foot 43 Auvergne4-0Montpellier HSC*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D115/12/24Montpellier HSC2-2Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 1 2 7 0 0 0 1 0 9
10.00% 10.00% 80.00% 10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 0.00% 90.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 293 475 258 17 486 557
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 192 283 207 186 308 363 231 141
16.78% 18.41% 27.13% 19.85% 17.83% 29.53% 34.80% 22.15% 13.52%
Sân nhà 108 110 137 91 55 119 175 116 91
21.56% 21.96% 27.35% 18.16% 10.98% 23.75% 34.93% 23.15% 18.16%
Sân trung lập 5 6 16 8 7 12 14 14 2
11.90% 14.29% 38.10% 19.05% 16.67% 28.57% 33.33% 33.33% 4.76%
Sân khách 62 76 130 108 124 177 174 101 48
12.40% 15.20% 26.00% 21.60% 24.80% 35.40% 34.80% 20.20% 9.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 9 203 181 6 205 44 47 48
47.13% 2.24% 50.62% 46.17% 1.53% 52.30% 31.65% 33.81% 34.53%
Sân nhà 150 8 157 37 1 43 15 13 18
47.62% 2.54% 49.84% 45.68% 1.23% 53.09% 32.61% 28.26% 39.13%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 6 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 45.45% 0.00% 54.55% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 34 139 5 156 27 29 27
50.00% 0.00% 50.00% 46.33% 1.67% 52.00% 32.53% 34.94% 32.53%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/05/2025 03:00FC NantesVSMontpellier HSC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Andy Delort
10Wahbi Khazri
14Othmane Maamma
28Glenn Ngosso
70Tanguy Coulibaly
Simon Cara
Tiền vệ
11Teji Savanier
12Jordan Ferri
13Joris Chotard
18Nicolas Pays
19Rabby Nzingoula
22Khalil Fayad
48Abdoulaye Camara
Craig Mamilo
Hậu vệ
2Abdoul Bamo Meïte
3Issiaga Sylla
4Boubakar Kouyate
5Modibo Sagnan
6Christopher Jullien
17Theo Sainte-Luce
27Becir Omeragic
29Enzo Tchato
35Lucas Mincarelli Davin
52Nikola Maksimovic
77Falaye Sacko
Yael Mouanga
Wilfried Ndollo Bille
Thủ môn
1Belmin Dizdarevic
16Dimitry Bertaud
40Benjamin Lecomte

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Abdoul Bamo Meïte
Nicolas Pays
Andy Delort
Nikola Maksimovic
Birama Toure
Rabby Nzingoula
Chuyển ra cầu thủ:
Birama Toure
Musa Al Taamari
Gabriel Bares
Arnaud Nordin
Akor Adams
Sacha Delaye
Mamadou Sakho
Leo Leroy
Maxime Esteve
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.