Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lamia(PAS Lamia 1964)

Thành lập: 1964-6-1
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Lamia
Sân nhà: Lamia Municipal Stadium
Sức chứa: 5,500
Địa chỉ: Lamia, Greece
Website: http://www.lamia1964.gr/
Tuổi cả cầu thủ: 25.73(bình quân)
Lamia(PAS Lamia 1964) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D123/04/25Lamia1-3Volos NFC*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GRE D112/04/25Panetolikos GFS*1-0LamiaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GRE D106/04/25Lamia0-2Athens Kallithea F.C.*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D130/03/25Panserraikos F.C.*1-1LamiaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D110/03/25Lamia1-0Volos NFC*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GRE D102/03/25OFI Crete F.C.*3-0LamiaB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D123/02/25Lamia3-1Panathinaikos F.C.*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D117/02/25PAOK FC*7-0LamiaB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D110/02/25Lamia*0-2Levadiakos F.C.B0:0Thua kèoDướic0-2Trên
GRE D103/02/25 Asteras Tripolis*1-0Lamia B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GRE D126/01/25 Lamia0-2Aris Thessaloniki*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D120/01/25Panserraikos F.C.*2-0LamiaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D112/01/25Lamia0-3Atromitos Athens*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/01/25Athens Kallithea F.C.*2-1Lamia B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D122/12/24Olympiakos Piraeus*1-0LamiaB0:2 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D114/12/24Lamia0-1AEK Athens F.C.*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D109/12/24Lamia*0-1Panetolikos GFSB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D130/11/24Volos NFC*0-0LamiaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D123/11/24Lamia1-1OFI Crete F.C.*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
GRE D111/11/24Panathinaikos F.C.*1-0Lamia B0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 2 1 7 0 0 0 0 2 8
10.00% 15.00% 75.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Lamia(PAS Lamia 1964) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 268 104 4 279 310
Lamia(PAS Lamia 1964) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 77 111 180 97 124 237 192 108 52
13.07% 18.85% 30.56% 16.47% 21.05% 40.24% 32.60% 18.34% 8.83%
Sân nhà 45 65 93 34 49 94 100 62 30
15.73% 22.73% 32.52% 11.89% 17.13% 32.87% 34.97% 21.68% 10.49%
Sân trung lập 3 2 2 4 3 6 4 3 1
21.43% 14.29% 14.29% 28.57% 21.43% 42.86% 28.57% 21.43% 7.14%
Sân khách 29 44 85 59 72 137 88 43 21
10.03% 15.22% 29.41% 20.42% 24.91% 47.40% 30.45% 14.88% 7.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lamia(PAS Lamia 1964) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 4 63 138 6 94 17 15 16
41.74% 3.48% 54.78% 57.98% 2.52% 39.50% 35.42% 31.25% 33.33%
Sân nhà 31 2 53 37 2 34 11 12 11
36.05% 2.33% 61.63% 50.68% 2.74% 46.58% 32.35% 35.29% 32.35%
Sân trung lập 4 0 0 5 0 3 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 13 2 10 96 4 57 6 2 4
52.00% 8.00% 40.00% 61.15% 2.55% 36.31% 50.00% 16.67% 33.33%
Lamia(PAS Lamia 1964) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D128/04/2025 23:00Levadiakos F.C.VSLamia
GRE D106/05/2025 01:00LamiaVSLevadiakos F.C.
GRE D110/05/2025 22:00LamiaVSPanserraikos F.C.
GRE D115/05/2025 01:00Volos NFCVSLamia
GRE D119/05/2025 01:00LamiaVSPanetolikos GFS
GRE D123/05/2025 01:00Athens Kallithea F.C.VSLamia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Saliou Guindo
10Gustavo Furtado
11Anestis Vlachomitros
25Alberto Simoni
26Toshio Lake
Tiền vệ
8Nedim Mekic
17Artem Bykov
20Andreas Athanasakopoulos
23Giannis Doiranlis
44Rafail Margaritis
70Dimitrios Tsiakas
Hậu vệ
2Antonis Dentakis
3Giorgos Saramantas
5Nikolaos Gotzamanidis
19Sebastian Ring
21Vasilios Vitlis
22Dimitrios Siovas
27Vedad Radonja
28Konstantinos Lampropoulos
33Georgios Kornezos
41Konstantinos Gyftomitros
77Alexandros Tereziou
94Giorgos Giannoutsos
Thủ môn
1Alvaro Raton
12Ivan Kostic
55Giannis Sourdis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.