|
|
|
Mỹ(USA) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Oa-xinh-tơn | Địa chỉ: | US Soccer House ,1801 S. Prairie Avenue ,CHICAGO IL 60616 | Website: | http://www.ussoccer.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.29(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
8 |
5 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
44.44% |
27.78% |
27.78% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Mỹ(USA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
97 |
161 |
94 |
12 |
177 |
187 |
Mỹ(USA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
109 |
85 |
79 |
48 |
43 |
71 |
128 |
81 |
84 |
29.95% |
23.35% |
21.70% |
13.19% |
11.81% |
19.51% |
35.16% |
22.25% |
23.08% |
Sân nhà |
92 |
55 |
45 |
16 |
20 |
33 |
68 |
62 |
65 |
40.35% |
24.12% |
19.74% |
7.02% |
8.77% |
14.47% |
29.82% |
27.19% |
28.51% |
Sân trung lập |
7 |
4 |
9 |
6 |
8 |
10 |
13 |
5 |
6 |
20.59% |
11.76% |
26.47% |
17.65% |
23.53% |
29.41% |
38.24% |
14.71% |
17.65% |
Sân khách |
10 |
26 |
25 |
26 |
15 |
28 |
47 |
14 |
13 |
9.80% |
25.49% |
24.51% |
25.49% |
14.71% |
27.45% |
46.08% |
13.73% |
12.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mỹ(USA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
108 |
13 |
103 |
39 |
2 |
46 |
8 |
7 |
6 |
48.21% |
5.80% |
45.98% |
44.83% |
2.30% |
52.87% |
38.10% |
33.33% |
28.57% |
Sân nhà |
89 |
11 |
75 |
9 |
0 |
14 |
6 |
3 |
5 |
50.86% |
6.29% |
42.86% |
39.13% |
0.00% |
60.87% |
42.86% |
21.43% |
35.71% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
4 |
9 |
1 |
12 |
1 |
0 |
0 |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
40.91% |
4.55% |
54.55% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
2 |
24 |
21 |
1 |
20 |
1 |
4 |
1 |
31.58% |
5.26% |
63.16% |
50.00% |
2.38% |
47.62% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
Mỹ(USA) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|