|
|
|
Metz(FC Metz) | | |
| | Thành lập: | 1932-3-23 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Metz | Sân nhà: | Saint-Symphorien | Sức chứa: | 25,636 | Địa chỉ: | Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1 | Website: | http://www.fcmetz.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.50(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
6 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
5 |
1 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
41.67% |
8.33% |
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
327 |
491 |
216 |
14 |
517 |
531 |
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
168 |
221 |
295 |
190 |
174 |
327 |
374 |
207 |
140 |
16.03% |
21.09% |
28.15% |
18.13% |
16.60% |
31.20% |
35.69% |
19.75% |
13.36% |
Sân nhà |
99 |
112 |
127 |
86 |
61 |
125 |
171 |
113 |
76 |
20.41% |
23.09% |
26.19% |
17.73% |
12.58% |
25.77% |
35.26% |
23.30% |
15.67% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
17 |
13 |
5 |
17 |
20 |
6 |
6 |
12.24% |
16.33% |
34.69% |
26.53% |
10.20% |
34.69% |
40.82% |
12.24% |
12.24% |
Sân khách |
63 |
101 |
151 |
91 |
108 |
185 |
183 |
88 |
58 |
12.26% |
19.65% |
29.38% |
17.70% |
21.01% |
35.99% |
35.60% |
17.12% |
11.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Metz(FC Metz) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
182 |
11 |
178 |
216 |
12 |
189 |
47 |
60 |
60 |
49.06% |
2.96% |
47.98% |
51.80% |
2.88% |
45.32% |
28.14% |
35.93% |
35.93% |
Sân nhà |
142 |
7 |
130 |
34 |
4 |
47 |
20 |
28 |
33 |
50.90% |
2.51% |
46.59% |
40.00% |
4.71% |
55.29% |
24.69% |
34.57% |
40.74% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
10 |
11 |
0 |
6 |
3 |
4 |
4 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Sân khách |
35 |
4 |
38 |
171 |
8 |
136 |
24 |
28 |
23 |
45.45% |
5.19% |
49.35% |
54.29% |
2.54% |
43.17% |
32.00% |
37.33% |
30.67% |
|
|
|
|