Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Mongolia - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EASTC11/12/24ĐàiBắc TrungQuốc(T)*4-0MongoliaB0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
EASTC08/12/24Mongolia0-3Hong Kong TrungQuốc*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ASIAN CUP10/09/24Mongolia*2-0East TimorT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP05/09/24East Timor*4-1MongoliaB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF11/06/24Mongolia2-1Cambodia*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF07/06/24Cambodia*2-0Mongolia B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
FIFA FS25/03/24Tanzania(T)*3-0MongoliaB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FIFA FS22/03/24Azerbaijan*1-0MongoliaB0:3 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL17/10/23Mongolia0-1Afghanistan*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL12/10/23Afghanistan(T)*1-0Mongolia B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/06/23Vanuatu(T)1-0Mongolia*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF12/06/23Mongolia(T)0-0Lebanon*H2 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF09/06/23Ấn Độ*2-0MongoliaB0:2 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INTERF25/03/23Georgia*6-1MongoliaB0:3 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ASIAN CUP14/06/22Mongolia2-0Yemen*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP11/06/22Mongolia0-1Philippines*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ASIAN CUP08/06/22Mongolia0-1Palestine*B2 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF29/03/22Bangladesh0-0MongoliaH  Dướic0-0Dưới
INTERF23/03/22Lào*1-0MongoliaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL07/06/21Kyrgyzstan(T)*0-1MongoliaT0:3 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 3 0 4 1 1 4 0 1 6
20.00% 10.00% 70.00% 42.86% 0.00% 57.14% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 14.29% 85.71%
Mongolia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 20 29 21 7 43 34
Mongolia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 6 9 19 30 39 17 12 9
16.88% 7.79% 11.69% 24.68% 38.96% 50.65% 22.08% 15.58% 11.69%
Sân nhà 7 3 1 8 4 9 5 5 4
30.43% 13.04% 4.35% 34.78% 17.39% 39.13% 21.74% 21.74% 17.39%
Sân trung lập 5 3 2 5 8 10 4 5 4
21.74% 13.04% 8.70% 21.74% 34.78% 43.48% 17.39% 21.74% 17.39%
Sân khách 1 0 6 6 18 20 8 2 1
3.23% 0.00% 19.35% 19.35% 58.06% 64.52% 25.81% 6.45% 3.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mongolia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 0 4 20 2 15 1 0 2
33.33% 0.00% 66.67% 54.05% 5.41% 40.54% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân nhà 2 0 0 8 1 3 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 8.33% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 3 4 0 4 1 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 0 0 1 8 1 8 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 47.06% 5.88% 47.06% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Munkhsaikhan Munkhkhuslen
7Dulguun Amaraa
25Baatar Usukh-Ireedui
26Zayat Temuulen
28Nergui Sainbuyan
Tiền vệ
4Saikhanbayar Otgontsagaan
9Munkh-Erdene Tuguldur
10Tsend-Ayuush Khurelbaatar
14Tsogtbayar Batbayar
15Gan-Erdene Erdenebat
24Togoo Munkhbaatar
Hậu vệ
2Uuganbat Bat-Erdene
3Khurelbaatar Taivankhuu
6Batbaatar Amgalanbat
12Orkhon Munkh-Orgil
21Batsukh Tuguldur
23Otgonbaatar Enkh-Orgil
30Filip Andersen
Thủ môn
1Tsenguun Khandaa
22Enkh-Erdene Gan-Erdene
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.