Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Academia Puerto Cabello

Thành lập: 2011-1-21
Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Puerto Cabello
Sân nhà: Complejo Deportivo Socialista
Sức chứa: 7,000
Website: http://www.academiapuertocabello.com/
Academia Puerto Cabello - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
VEN D120/10/24Academia Puerto Cabello*3-3Universidad Central VenezuelaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-3Trên
VEN D113/10/24Metropolitanos FC*1-1Academia Puerto CabelloH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
VEN D106/10/24Academia Puerto Cabello*2-0Inter de BarinasT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
VEN D128/09/24Monagas SC*2-1Academia Puerto CabelloB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
VEN D121/09/24Academia Puerto Cabello*1-1Angostura FCH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
VEN D114/09/24Academia Puerto Cabello*1-0Zamora FC BarinasT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
VEN D105/09/24 Caracas FC*0-0Academia Puerto CabelloH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
VEN D129/08/24Academia Puerto Cabello*0-0Deportivo TachiraH0:0HòaDướic0-0Dưới
VEN D121/08/24Rayo Zuliano3-2Academia Puerto Cabello* B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
VEN D115/08/24Academia Puerto Cabello*0-1Deportivo La GuairaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
VEN D108/08/24Estudiantes Merida FC2-1Academia Puerto Cabello*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
VEN D123/07/24Academia Puerto Cabello*0-0Portuguesa FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
VEN D119/07/24Carabobo FC2-1Academia Puerto Cabello*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
VENCUP12/07/24Academia Puerto Cabello*2-4Metropolitanos FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
VENCUP08/07/24Academia Puerto Cabello0-0Zamora FC BarinasH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-5]
VENCUP04/07/24Carabobo FC1-2Academia Puerto CabelloT  Trênl0-2Trên
VENCUP01/07/24Academia Puerto Cabello3-0YaracuyanosT  Trênl2-0Trên
VENCUP21/06/24Academia Puerto Cabello*0-1Carabobo FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
VENCUP13/06/24Yaracuyanos*0-1Academia Puerto CabelloT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
VEN D127/05/24Angostura FC2-1Academia Puerto Cabello*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 1hòa(5.88%), 11thua kèo(64.71%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 5 3 0 0 0 2 2 5
25.00% 35.00% 40.00% 27.27% 45.45% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Academia Puerto Cabello - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 94 129 72 1 133 163
Academia Puerto Cabello - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 58 101 59 38 87 108 66 35
13.51% 19.59% 34.12% 19.93% 12.84% 29.39% 36.49% 22.30% 11.82%
Sân nhà 25 30 53 20 13 38 44 38 21
17.73% 21.28% 37.59% 14.18% 9.22% 26.95% 31.21% 26.95% 14.89%
Sân trung lập 2 6 7 3 4 9 6 3 4
9.09% 27.27% 31.82% 13.64% 18.18% 40.91% 27.27% 13.64% 18.18%
Sân khách 13 22 41 36 21 40 58 25 10
9.77% 16.54% 30.83% 27.07% 15.79% 30.08% 43.61% 18.80% 7.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Academia Puerto Cabello - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 45 3 51 58 2 41 12 23 15
45.45% 3.03% 51.52% 57.43% 1.98% 40.59% 24.00% 46.00% 30.00%
Sân nhà 32 2 40 11 0 6 7 14 6
43.24% 2.70% 54.05% 64.71% 0.00% 35.29% 25.93% 51.85% 22.22%
Sân trung lập 3 1 2 2 1 4 3 1 1
50.00% 16.67% 33.33% 28.57% 14.29% 57.14% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 10 0 9 45 1 31 2 8 8
52.63% 0.00% 47.37% 58.44% 1.30% 40.26% 11.11% 44.44% 44.44%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
31Gabriel Monjes
80Wilmar Dario Gonzalez Aguinaga
Diego German Osorio Hidalgo
Nicolas Ladislao Fedor Flores, Miku
Antonio Madreluis Romero Urquiola
Richard Enrique Celis Sanchez
Lisandro Perez
Ruben Rojas
Stevy Okitokandjo
Tiền vệ
6Henrys Junior Alcala Cedeno
10Pierangelo Pagnano
20Raudy Guerrero
Juan Jose Reyes
Abraham Bahachille
Luis Maestre
Carlos Velasquez
Jimmy Andres Congo Caicedo
Michael O'neal Covea Uzcategui
Federico Bravo
Carlos Cermeno
Hậu vệ
4Carlos Gregorio Rivero Gonzalez
5Kendrys Silva
13Edwin Peraza
27Heiber Linares
28Facundo Cobos
Injai Meireles
Sandro Notaroberto
Oscar Conde
Jesus Yendis
Christian Moreno
Thủ môn
55Luis Romero
Giancarlo Schiavone
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.