Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
4 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
361 |
656 |
429 |
52 |
772 |
726 |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
512 |
374 |
307 |
186 |
119 |
260 |
423 |
368 |
447 |
34.18% |
24.97% |
20.49% |
12.42% |
7.94% |
17.36% |
28.24% |
24.57% |
29.84% |
Sân nhà |
278 |
186 |
124 |
63 |
35 |
99 |
175 |
172 |
240 |
40.52% |
27.11% |
18.08% |
9.18% |
5.10% |
14.43% |
25.51% |
25.07% |
34.99% |
Sân trung lập |
34 |
24 |
28 |
13 |
10 |
21 |
34 |
25 |
29 |
31.19% |
22.02% |
25.69% |
11.93% |
9.17% |
19.27% |
31.19% |
22.94% |
26.61% |
Sân khách |
200 |
164 |
155 |
110 |
74 |
140 |
214 |
171 |
178 |
28.45% |
23.33% |
22.05% |
15.65% |
10.53% |
19.91% |
30.44% |
24.32% |
25.32% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
536 |
65 |
515 |
92 |
2 |
78 |
29 |
39 |
21 |
48.03% |
5.82% |
46.15% |
53.49% |
1.16% |
45.35% |
32.58% |
43.82% |
23.60% |
Sân nhà |
276 |
35 |
262 |
16 |
0 |
15 |
10 |
9 |
5 |
48.17% |
6.11% |
45.72% |
51.61% |
0.00% |
48.39% |
41.67% |
37.50% |
20.83% |
Sân trung lập |
39 |
1 |
30 |
13 |
1 |
7 |
4 |
6 |
5 |
55.71% |
1.43% |
42.86% |
61.90% |
4.76% |
33.33% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân khách |
221 |
29 |
223 |
63 |
1 |
56 |
15 |
24 |
11 |
46.72% |
6.13% |
47.15% |
52.50% |
0.83% |
46.67% |
30.00% |
48.00% |
22.00% |
|
|
|
|