Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Manchester United(Manchester United F.C.)

Thành lập: 1878
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Manchester
Sân nhà: Sân vận động Old Trafford
Sức chứa: 74,310
Địa chỉ: Old Trafford ,Manchester, M16 ORA, England
Website: http://www.manutd.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.71(bình quân)
Giá trị đội hình: 857,35 Mill. €
Manchester United(Manchester United F.C.) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/11/24Manchester United*3-0Leicester CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL08/11/24Manchester United*2-0PAOK FCT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/11/24Manchester United*1-1Chelsea FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC31/10/24Manchester United*5-2Leicester CityT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-2Trên
ENG PR27/10/24West Ham United2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL25/10/24Fenerbahce*1-1Manchester UnitedH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR19/10/24Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR06/10/24Aston Villa*0-0Manchester UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL04/10/24FC Porto*3-3Manchester United H0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR29/09/24 Manchester United*0-3Tottenham HotspurB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL26/09/24Manchester United*1-1FC Twente EnschedeH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR22/09/24Crystal Palace0-0Manchester United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC18/09/24Manchester United*7-0BarnsleyT0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR14/09/24 Southampton0-3Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/09/24Manchester United0-3Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR24/08/24Brighton & Hove Albion*2-1Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR17/08/24Manchester United*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG CS10/08/24Manchester United(T)1-1Manchester City*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
INT CF04/08/24Manchester United(T)0-3Liverpool*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF01/08/24Manchester United(T)*3-2Real BetisT0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 6 2 2 1 1 1 1 4 2
40.00% 35.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33% 14.29% 57.14% 28.57%
Manchester United(Manchester United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 356 637 416 50 753 706
Manchester United(Manchester United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 505 367 296 180 111 250 414 358 437
34.61% 25.15% 20.29% 12.34% 7.61% 17.14% 28.38% 24.54% 29.95%
Sân nhà 274 182 120 61 30 93 172 168 234
41.08% 27.29% 17.99% 9.15% 4.50% 13.94% 25.79% 25.19% 35.08%
Sân trung lập 34 24 28 13 10 21 34 25 29
31.19% 22.02% 25.69% 11.93% 9.17% 19.27% 31.19% 22.94% 26.61%
Sân khách 197 161 148 106 71 136 208 165 174
28.84% 23.57% 21.67% 15.52% 10.40% 19.91% 30.45% 24.16% 25.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United(Manchester United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 530 62 503 83 2 72 29 38 19
48.40% 5.66% 45.94% 52.87% 1.27% 45.86% 33.72% 44.19% 22.09%
Sân nhà 272 33 253 14 0 15 10 9 3
48.75% 5.91% 45.34% 48.28% 0.00% 51.72% 45.45% 40.91% 13.64%
Sân trung lập 39 1 30 13 1 7 4 6 5
55.71% 1.43% 42.86% 61.90% 4.76% 33.33% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 219 28 220 56 1 50 15 23 11
46.90% 6.00% 47.11% 52.34% 0.93% 46.73% 30.61% 46.94% 22.45%
Manchester United(Manchester United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR25/11/2024 00:30Ipswich TownVSManchester United
UEFA EL29/11/2024 04:00Manchester UnitedVSBodo Glimt
ENG PR01/12/2024 21:30Manchester UnitedVSEverton
ENG PR05/12/2024 04:15Arsenal FCVSManchester United
ENG PR08/12/2024 01:30Manchester UnitedVSNottingham Forest
UEFA EL13/12/2024 01:45FC Viktoria PlzenVSManchester United
ENG PR16/12/2024 00:30Manchester CityVSManchester United
ENG LC20/12/2024 04:00Tottenham HotspurVSManchester United
ENG PR22/12/2024 22:00Manchester UnitedVSAFC Bournemouth
ENG PR27/12/2024 01:30WolvesVSManchester United
ENG PR31/12/2024 04:00Manchester UnitedVSNewcastle
ENG PR06/01/2025 00:30LiverpoolVSManchester United
ENG PR17/01/2025 04:00Manchester UnitedVSSouthampton
ENG PR18/01/2025 23:00Manchester UnitedVSBrighton & Hove Albion
UEFA EL24/01/2025 04:00Manchester UnitedVSGlasgow Rangers
ENG PR25/01/2025 23:00FulhamVSManchester United
UEFA EL31/01/2025 04:00FC Steaua BucurestiVSManchester United
ENG PR01/02/2025 23:00Manchester UnitedVSCrystal Palace
ENG PR15/02/2025 23:00Tottenham HotspurVSManchester United
ENG PR22/02/2025 23:00EvertonVSManchester United
ENG PR27/02/2025 04:00Manchester UnitedVSIpswich Town
ENG PR08/03/2025 23:00Manchester UnitedVSArsenal FC
ENG PR15/03/2025 23:00Leicester CityVSManchester United
ENG PR02/04/2025 02:45Nottingham ForestVSManchester United
ENG PR05/04/2025 22:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG PR12/04/2025 22:00NewcastleVSManchester United
ENG PR19/04/2025 22:00Manchester UnitedVSWolves
ENG PR26/04/2025 22:00AFC BournemouthVSManchester United
ENG PR03/05/2025 22:00BrentfordVSManchester United
ENG PR10/05/2025 22:00Manchester UnitedVSWest Ham United
ENG PR18/05/2025 22:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR25/05/2025 23:00Manchester UnitedVSAston Villa
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Rasmus Hojlund
10Marcus Rashford
11Joshua Zirkzee
16Diallo Amad Traore
17Alejandro Garnacho Ferreira
21Antony Matheus dos Santos
Tiền vệ
7Mason Mount
8Bruno Miguel Borges Fernandes
14Christian Dannemann Eriksen
18Carlos Henrique Casimiro
25Manuel Ugarte
37Kobbie Mainoo
43Toby Collyer
44Daniel Gore
Hậu vệ
2Victor Jorgen Nilsson Lindelof
3Noussair Mazraoui
4Matthijs de Ligt
5Harry Maguire
6Lisandro Martinez
12Tyrell Malacia
15Leny Yoro
20Jose Diogo Dalot Teixeira
23Luke Shaw
35Jonny Evans
Harry Amass
Thủ môn
1Altay Bayindir
22Tom Heaton
24Andre Onana

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Manuel Ugarte
Noussair Mazraoui
Matthijs de Ligt
Leny Yoro
Joshua Zirkzee
Chuyển ra cầu thủ:
Anthony Martial
Jadon Sancho
Scott McTominay
Hannibal Mejbri
Facundo Pellistri Rebollo
Aaron Wan Bissaka
Shola Shoretire
Raphael Varane
Mason Greenwood
Willy Kambwala Ndengushi
Donny van de Beek
Omari Forson
Alvaro Fernandez Carreras
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.