Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Motherwell FC

Thành lập: 1886-5-17
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Motherwell
Sân nhà: Fir Park Stadium
Sức chứa: 13,677
Địa chỉ: The Chapman Building,Firpark Street,Motherwell,ML1 2QN
Website: http://www.motherwellfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.18(bình quân)
Motherwell FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR12/04/25Motherwell FC0-0Hearts FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR05/04/25Kilmarnock FC*2-0Motherwell FC B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR29/03/25Aberdeen*4-1Motherwell FCB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
SCO PR15/03/25Motherwell FC*2-2St. Mirren H0:0HòaTrênc1-2Trên
SCO PR01/03/25Glasgow Rangers*1-2Motherwell FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO PR27/02/25Motherwell FC*2-1Dundee FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR22/02/25Dundee United*1-0Motherwell FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SCO PR15/02/25Motherwell FC*0-3Ross CountyB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR02/02/25Motherwell FC1-3Celtic*B2:0HòaTrênc1-2Trên
SCO PR25/01/25St. Johnstone*2-1Motherwell FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SCOFAC18/01/25St. Johnstone*1-0Motherwell FCB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR11/01/25Hibernian FC*3-1Motherwell FC B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO PR09/01/25Kilmarnock FC*0-0Motherwell FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR05/01/25Motherwell FC2-0Aberdeen* T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
SCO PR02/01/25Hearts FC*1-0Motherwell FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SCO PR29/12/24Motherwell FC2-2Glasgow Rangers*H1 3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO PR26/12/24Celtic*4-0Motherwell FCB0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO PR21/12/24 Motherwell FC*1-1Kilmarnock FCH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR14/12/24Motherwell FC*4-3Dundee UnitedT0:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
SCO PR07/12/24 St. Mirren*0-1Motherwell FCT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 4 2 0 0 0 2 1 8
25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 495 268 21 542 491
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 201 217 206 219 304 341 213 175
18.39% 19.46% 21.01% 19.94% 21.20% 29.43% 33.01% 20.62% 16.94%
Sân nhà 106 98 104 100 82 122 161 107 100
21.63% 20.00% 21.22% 20.41% 16.73% 24.90% 32.86% 21.84% 20.41%
Sân trung lập 6 0 4 9 9 8 11 4 5
21.43% 0.00% 14.29% 32.14% 32.14% 28.57% 39.29% 14.29% 17.86%
Sân khách 78 103 109 97 128 174 169 102 70
15.15% 20.00% 21.17% 18.83% 24.85% 33.79% 32.82% 19.81% 13.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Motherwell FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 5 185 223 9 219 71 43 44
50.00% 1.32% 48.68% 49.45% 2.00% 48.56% 44.94% 27.22% 27.85%
Sân nhà 132 3 129 67 5 66 27 16 28
50.00% 1.14% 48.86% 48.55% 3.62% 47.83% 38.03% 22.54% 39.44%
Sân trung lập 3 0 3 8 0 11 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 42.11% 0.00% 57.89% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 55 2 53 148 4 142 44 26 16
50.00% 1.82% 48.18% 50.34% 1.36% 48.30% 51.16% 30.23% 18.60%
Motherwell FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR26/04/2025 22:00Motherwell FCVSSt. Johnstone
SCO PR03/05/2025 22:00Dundee FCVSMotherwell FC
SCO PR10/05/2025 22:00Hearts FCVSMotherwell FC
SCO PR15/05/2025 02:45Motherwell FCVSKilmarnock FC
SCO PR18/05/2025 22:00Ross CountyVSMotherwell FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zach Robinson
14Apostolos Stamatelopoulos
19Sam Nicholson
24Moses Ebiye
52Tony Watt
54Kai Andrews
55Tawanda Maswanhise
57Luke Plange
58Will Dickson
59Luke Armstrong
77Jack Vale
Tiền vệ
6Davor Zdravkovski
7Tom Sparrow
8Callum Slattery
11Andy Halliday
12Harry Paton
18Ross Callachan
21Marvin Kaleta
38Lennon Miller
90Jair Veiga Vieira Tavares
Hậu vệ
2Stephen O'Donnell
3Steve Seddon
4Liam Gordon
5Kofi Balmer
15Dan Casey
16Paul McGinn
20Shane Blaney
22John Koutroumbis
23Ewan Wilson
56Dominic Thompson
Thủ môn
1Archie Mair
13Aston Oxborough
61Calum Ward
88Ellery Balcombe
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.