Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kelty Hearts(Kelty Hearts F.C.)

Thành lập: 1975
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Fife
Sân nhà: New Central Park
Sức chứa: 2,181
Website: http://keltyhearts.co.uk/
Kelty Hearts(Kelty Hearts F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D122/03/25Kelty Hearts1-1Arbroath*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D115/03/25Stenhousemuir*0-0Kelty HeartsH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D112/03/25Kelty Hearts0-4Cove Rangers*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SCO D108/03/25Kelty Hearts*0-0MontroseH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D101/03/25Queen of the South FC*0-1Kelty HeartsT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO D126/02/25Arbroath*2-1Kelty HeartsB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SCO D122/02/25Kelty Hearts0-1Inverness C.T.*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D115/02/25 Alloa Athletic*2-0Kelty HeartsB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
SCO D101/02/25Kelty Hearts*1-3Annan AthleticB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO D112/01/25Kelty Hearts*0-0StenhousemuirH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO D104/01/25Montrose*0-0Kelty HeartsH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO D128/12/24Dumbarton*2-0Kelty Hearts B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D121/12/24Kelty Hearts*2-0Queen of the South FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D118/12/24Kelty Hearts3-2Arbroath*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO D114/12/24Cove Rangers*0-0Kelty HeartsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D107/12/24Kelty Hearts*0-2Alloa AthleticB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
SCOFAC30/11/24Elgin City FC3-2Kelty Hearts*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO D116/11/24Annan Athletic0-2Kelty Hearts*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SCO D109/11/24Kelty Hearts*2-0DumbartonT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D102/11/24Inverness C.T.*1-1Kelty HeartsH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 3 4 0 0 0 2 4 4
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Kelty Hearts(Kelty Hearts F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 100 76 9 119 121
Kelty Hearts(Kelty Hearts F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 62 45 56 37 40 60 72 50 58
25.83% 18.75% 23.33% 15.42% 16.67% 25.00% 30.00% 20.83% 24.17%
Sân nhà 35 25 28 19 17 30 38 26 30
28.23% 20.16% 22.58% 15.32% 13.71% 24.19% 30.65% 20.97% 24.19%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 27 20 28 18 23 30 34 24 28
23.28% 17.24% 24.14% 15.52% 19.83% 25.86% 29.31% 20.69% 24.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kelty Hearts(Kelty Hearts F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 4 42 43 2 33 5 6 9
43.21% 4.94% 51.85% 55.13% 2.56% 42.31% 25.00% 30.00% 45.00%
Sân nhà 18 4 26 15 0 12 4 4 4
37.50% 8.33% 54.17% 55.56% 0.00% 44.44% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 0 16 28 2 21 1 2 5
51.52% 0.00% 48.48% 54.90% 3.92% 41.18% 12.50% 25.00% 62.50%
Kelty Hearts(Kelty Hearts F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D129/03/2025 23:00Annan AthleticVSKelty Hearts
SCO D105/04/2025 22:00Kelty HeartsVSDumbarton
SCO D112/04/2025 22:00Inverness C.T.VSKelty Hearts
SCO D119/04/2025 22:00Kelty HeartsVSQueen of the South FC
SCO D126/04/2025 22:00Cove RangersVSKelty Hearts
SCO D103/05/2025 22:00Kelty HeartsVSAlloa Athletic
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Craig Johnston
11Robbie Cole
16Murray Thomas
19Scott Williamson
Jordan Hunter
Tiền vệ
5Callum Flatman
6Billy Owens
7Scott Allan
8Liam Brownhill
10Ross Cunningham
14Murray Miller
15Lewis Owens
17Luke McCarvel
23Lewis Moore
Connor Allan
Liam McLeish
Blaine McClure
Hậu vệ
2Adam Corbett
3Brody Paterson
4Thomas O'Ware
20Scott Mercer
Thủ môn
1Ruairidh Adams
21Ryan Adamson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.