Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Khimki

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Khimki
Sân nhà: Arena Khimki
Sức chứa: 18,636
Địa chỉ: Ulitsa Kirova, 24, Khimki, Moscow Oblast, Russia, 141402
Website: http://fckhimki.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.31(bình quân)
FK Khimki - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D108/12/24Dynamo Moscow*4-1FK KhimkiB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D101/12/24Lokomotiv Moscow*1-3FK KhimkiT0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
RUS CUP27/11/24FC Ural Yekaterinburg*1-1FK Khimki H0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
RUS D123/11/24FK Khimki2-2Krasnodar FK*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
RUS D109/11/24FC Rostov*3-1FK KhimkiB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D103/11/24Fakel Voronezh*1-1FK KhimkiH0:0HòaDướic1-1Trên
RUS D127/10/24FK Khimki3-4Dynamo Moscow*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
RUS CUP23/10/24FC Orenburg*2-0FK KhimkiB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D119/10/24FK Khimki2-0Lokomotiv Moscow*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D106/10/24Krasnodar FK*4-0FK KhimkiB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS CUP02/10/24FK Khimki2-2FC Rostov*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[8-7]
RUS D129/09/24PFC Krylia Sovetov Samara*0-0FK KhimkiH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D122/09/24 FK Khimki*0-0FC OrenburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS CUP19/09/24 FK Khimki1-5Lokomotiv Moscow*B1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D115/09/24FC Akron Tolyatti*3-0FK KhimkiB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF07/09/24FK Khimki2-0Broke BoysT  Dướic1-0Trên
RUS D131/08/24FK Khimki0-2CSKA Moscow*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS CUP29/08/24Lokomotiv Moscow*4-0FK KhimkiB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D125/08/24Akhmat Grozny*3-3FK Khimki H0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS D118/08/24FK Khimki1-1Zenit St.Petersburg*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 17trận chẵn, 3trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 2 4 3 0 0 0 1 4 6
15.00% 40.00% 45.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 377 224 18 401 458
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 164 238 138 153 238 296 194 131
19.32% 19.09% 27.71% 16.07% 17.81% 27.71% 34.46% 22.58% 15.25%
Sân nhà 107 90 121 49 65 105 142 96 89
24.77% 20.83% 28.01% 11.34% 15.05% 24.31% 32.87% 22.22% 20.60%
Sân trung lập 5 5 12 7 3 12 8 9 3
15.63% 15.63% 37.50% 21.88% 9.38% 37.50% 25.00% 28.13% 9.38%
Sân khách 54 69 105 82 85 121 146 89 39
13.67% 17.47% 26.58% 20.76% 21.52% 30.63% 36.96% 22.53% 9.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 4 96 153 7 149 30 24 23
40.48% 2.38% 57.14% 49.51% 2.27% 48.22% 38.96% 31.17% 29.87%
Sân nhà 57 4 75 48 3 42 16 13 10
41.91% 2.94% 55.15% 51.61% 3.23% 45.16% 41.03% 33.33% 25.64%
Sân trung lập 1 0 5 6 0 4 1 3 0
16.67% 0.00% 83.33% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 10 0 16 99 4 103 13 8 13
38.46% 0.00% 61.54% 48.06% 1.94% 50.00% 38.24% 23.53% 38.24%
FK Khimki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D102/03/2025 23:00FK KhimkiVSFakel Voronezh
RUS D109/03/2025 23:00CSKA MoscowVSFK Khimki
RUS D116/03/2025 23:00FK KhimkiVSAkhmat Grozny
RUS D130/03/2025 22:00FK KhimkiVSFC Pari Nizhny Novgorod
RUS D106/04/2025 22:00Dinamo MakhachkalaVSFK Khimki
RUS D113/04/2025 22:00FK KhimkiVSPFC Krylia Sovetov Samara
RUS D120/04/2025 22:00Zenit St.PetersburgVSFK Khimki
RUS D127/04/2025 22:00FK KhimkiVSFC Akron Tolyatti
RUS D104/05/2025 22:00FK KhimkiVSFC Rostov
RUS D111/05/2025 22:00FC OrenburgVSFK Khimki
RUS D118/05/2025 22:00FK KhimkiVSRubin Kazan
RUS D124/05/2025 22:00Spartak MoscowVSFK Khimki
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ilya Sadygov
8Kirill Panchenko
9Aleksandr Rudenko
11Reziuan Mirzov
18Zelimkhan Bakaev
21Alisher Odilov
91Anton Zabolotny
Tiền vệ
10Saminu Abdullahi
17Ilya Berkovskiy
22Robert Andres Mejia Navarrete
32Lucas Vera
55Kirill Kaplenko
77Alex Corredera Alardi
80Khetag Khosonov
88Denis Glushakov
97Butta Magomedov
Ruslan Ozdoev
Hậu vệ
2Petar Golubovic
3Irakli Chezhia
5Danil Stepanov
6Stefan Melentijevic
13Sergey Terekhov
14Georgi Dzhikiya
15Diego Alfonzo Luna Flores
24Edgardo Farina
25Aleksandr Filin
26Nemanja Andjelkovic
27Cedric Gogoua Kouame
72Daniel Fernandez Fernandez
99Edilson Borba De Aquino
Thủ môn
44Yaroslav Burychenkov
87Nikita Kokarev
96Igor Obukhov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.