|
|
|
FK Khimki | | |
| | Thành lập: | 1997 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Khimki | Sân nhà: | Arena Khimki | Sức chứa: | 18,636 | Địa chỉ: | Ulitsa Kirova, 24, Khimki, Moscow Oblast, Russia, 141402 | Website: | http://fckhimki.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.31(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 17trận chẵn, 3trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
8 |
9 |
2 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
6 |
15.00% |
40.00% |
45.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
36.36% |
54.55% |
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
240 |
377 |
224 |
18 |
401 |
458 |
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
166 |
164 |
238 |
138 |
153 |
238 |
296 |
194 |
131 |
19.32% |
19.09% |
27.71% |
16.07% |
17.81% |
27.71% |
34.46% |
22.58% |
15.25% |
Sân nhà |
107 |
90 |
121 |
49 |
65 |
105 |
142 |
96 |
89 |
24.77% |
20.83% |
28.01% |
11.34% |
15.05% |
24.31% |
32.87% |
22.22% |
20.60% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
12 |
7 |
3 |
12 |
8 |
9 |
3 |
15.63% |
15.63% |
37.50% |
21.88% |
9.38% |
37.50% |
25.00% |
28.13% |
9.38% |
Sân khách |
54 |
69 |
105 |
82 |
85 |
121 |
146 |
89 |
39 |
13.67% |
17.47% |
26.58% |
20.76% |
21.52% |
30.63% |
36.96% |
22.53% |
9.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
68 |
4 |
96 |
153 |
7 |
149 |
30 |
24 |
23 |
40.48% |
2.38% |
57.14% |
49.51% |
2.27% |
48.22% |
38.96% |
31.17% |
29.87% |
Sân nhà |
57 |
4 |
75 |
48 |
3 |
42 |
16 |
13 |
10 |
41.91% |
2.94% |
55.15% |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
41.03% |
33.33% |
25.64% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
6 |
0 |
4 |
1 |
3 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
16 |
99 |
4 |
103 |
13 |
8 |
13 |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
48.06% |
1.94% |
50.00% |
38.24% |
23.53% |
38.24% |
|
|
|
|