Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pakhtakor Tashkent

Thành lập: 1956-4-8
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Ta-sken
Sân nhà: Pakhtakor Central Stadium
Sức chứa: 35,000
Địa chỉ: Ta-sken
Website: http://www.pakhtakor.uz/
Tuổi cả cầu thủ: 24.39(bình quân)
Pakhtakor Tashkent - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ACL Elite04/02/25Al-Garrafa*1-0Pakhtakor TashkentB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF28/01/25Pakhtakor Tashkent0-0Sileks KratovoH  Dướic0-0Dưới
INT CF24/01/25Radnicki Nis(T)2-1Pakhtakor TashkentB  Trênl0-0Dưới
INT CF18/01/25Pakhtakor Tashkent1-1FK Yelimay SemeyH  Dướic0-1Trên
INT CF15/01/25 Pakhtakor Tashkent(T)0-2MFK KarvinaB  Dướic0-2Trên
INT CF12/01/25Turan Tovuz0-2Pakhtakor TashkentT  Dướic0-1Trên
INT CF08/01/25Unirea Slobozia0-2Pakhtakor TashkentT  Dướic0-1Trên
ACL Elite03/12/24Pakhtakor Tashkent(T)1-1Al Ain FC* H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UZB PFL30/11/24FC Bunyodkor2-0Pakhtakor Tashkent*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ACL Elite25/11/24Esteghlal F.C.(T)*0-0Pakhtakor TashkentH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL21/11/24Pakhtakor Tashkent(T)*0-2AGMKB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UZB PFL09/11/24Navbahor Namangan5-2Pakhtakor Tashkent B  Trênl2-1Trên
ACL Elite05/11/24Pakhtakor Tashkent(T)*0-1Al RayyanB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL31/10/24Pakhtakor Tashkent*3-1FK AndijanT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UZB PFL26/10/24Qizilqum Zarafshon2-0Pakhtakor Tashkent*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ACL Elite21/10/24Al Shorta SC*0-0Pakhtakor TashkentH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL06/10/24Pakhtakor Tashkent*4-2Dinamo SamarqandT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ACL Elite30/09/24Persepolis F.C.*1-1Pakhtakor TashkentH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UZB PFL25/09/24Pakhtakor Tashkent*6-0FK Olympic TashkentT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
UZB PFL21/09/24Metallurg Bekobod3-2Pakhtakor Tashkent*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 2 0 0 2 4 2 2 5
25.00% 30.00% 45.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 22.22% 22.22% 55.56%
Pakhtakor Tashkent - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 324 182 18 376 333
Pakhtakor Tashkent - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 181 148 91 73 143 214 175 177
30.47% 25.53% 20.87% 12.83% 10.30% 20.17% 30.18% 24.68% 24.96%
Sân nhà 131 91 58 28 14 40 85 90 107
40.68% 28.26% 18.01% 8.70% 4.35% 12.42% 26.40% 27.95% 33.23%
Sân trung lập 12 7 20 16 15 25 25 9 11
17.14% 10.00% 28.57% 22.86% 21.43% 35.71% 35.71% 12.86% 15.71%
Sân khách 73 83 70 47 44 78 104 76 59
23.03% 26.18% 22.08% 14.83% 13.88% 24.61% 32.81% 23.97% 18.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pakhtakor Tashkent - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 21 202 48 0 47 6 9 15
46.27% 5.06% 48.67% 50.53% 0.00% 49.47% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân nhà 107 11 105 7 0 2 1 5 3
47.98% 4.93% 47.09% 77.78% 0.00% 22.22% 11.11% 55.56% 33.33%
Sân trung lập 11 1 16 14 0 13 1 1 6
39.29% 3.57% 57.14% 51.85% 0.00% 48.15% 12.50% 12.50% 75.00%
Sân khách 74 9 81 27 0 32 4 3 6
45.12% 5.49% 49.39% 45.76% 0.00% 54.24% 30.77% 23.08% 46.15%
Pakhtakor Tashkent - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ACL Elite17/02/2025 22:00Pakhtakor TashkentVSAl-Sadd
UZB PFL08/03/2025 18:00Pakhtakor TashkentVSMashal Muborak
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Mukhammadali Urinboev
10Dragan Ceran
11Pulatkhuzha Kholdorkhonov
18Saidumarkhon Saidnurullaev
22Umar Adkhamzoda
30Otabek Jurakuziev
31Mukhammadali Usmonov
33Doniyor Abdumannopov
99Ulugbek Khoshimov
Jose Brayan Riascos Valencia
Tiền vệ
2Bekhruz Askarov
8Diyor Kholmatov
9Ibrokhim Ibrokhimov
17Dostonbek Khamdamov
23Abdurauf Buriev
27Sardor Sabirkhodjaev
40Kimi Merk
Hậu vệ
4Abdulla Abdullaev
5Mukhammadkodir Khamraliev
7Khozhiakbar Alidzhanov
15Diyor Ortikboev
24Kirill Todorov
44Makhmud Makhamadzhonov
55Mukhammadrasul Abdumazhidov
77Dilshod Saitov
88Shakhzod Azmiddinov
Mirkamol Abdurazzakov
Thủ môn
1Nikita Shevchenko
12Vladimir Nazarov
21Otabek Boymurodov
35Pavel Pavlyuchenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.