Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liaoning Tieren F.C.

Thành lập: 2015-6-26
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Thẩm Dương
Sân nhà: Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Sức chứa: 60,000
Liaoning Tieren F.C. - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D103/11/24Liaoning Tieren F.C.2-1Yunnan Yukun*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA D126/10/24Foshan Nanshi0-2Liaoning Tieren F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D119/10/24 Liaoning Tieren F.C.*0-2Quảng ChâuB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D112/10/24Qingdao Red Lions0-1Liaoning Tieren F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D105/10/24 Wuxi Wugo1-2Liaoning Tieren F.C.* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHA D128/09/24Liaoning Tieren F.C.*3-0Heilongjiang Ice CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA D122/09/24Shijiazhuang Gongfu*0-1Liaoning Tieren F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D115/09/24Liaoning Tieren F.C.*2-1Yanbian LongdingT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
CHA D107/09/24Jiangxi Lushan1-1Liaoning Tieren F.C.*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D101/09/24Liaoning Tieren F.C.*2-1Dalian Young BoyT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA D124/08/24Suzhou Dongwu*2-2Liaoning Tieren F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
CHA D117/08/24Liaoning Tieren F.C.*5-1Nanjing CityT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CHA D120/07/24Liaoning Tieren F.C.*1-1Shanghai Jiading HuilongH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D114/07/24Liaoning Tieren F.C.*2-1Guangxi Pingguo HaliaoT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHA D107/07/24Liaoning Tieren F.C.2-0Chongqing Tonglianglong*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D130/06/24Yunnan Yukun*5-0Liaoning Tieren F.C. B0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA D115/06/24Liaoning Tieren F.C.*0-1Foshan NanshiB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D109/06/24Quảng Châu*1-3Liaoning Tieren F.C.T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHA D101/06/24Liaoning Tieren F.C.*2-2Qingdao Red LionsH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CHA D125/05/24Liaoning Tieren F.C.*0-0Wuxi Wugo H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 3 2 0 0 0 5 2 1
60.00% 25.00% 15.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Liaoning Tieren F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 66 130 63 1 126 134
Liaoning Tieren F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 53 53 59 46 49 78 81 59 42
20.38% 20.38% 22.69% 17.69% 18.85% 30.00% 31.15% 22.69% 16.15%
Sân nhà 28 24 20 8 9 18 24 27 20
31.46% 26.97% 22.47% 8.99% 10.11% 20.22% 26.97% 30.34% 22.47%
Sân trung lập 8 10 18 23 22 32 27 16 6
9.88% 12.35% 22.22% 28.40% 27.16% 39.51% 33.33% 19.75% 7.41%
Sân khách 17 19 21 15 18 28 30 16 16
18.89% 21.11% 23.33% 16.67% 20.00% 31.11% 33.33% 17.78% 17.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liaoning Tieren F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 4 43 48 5 45 5 9 6
41.98% 4.94% 53.09% 48.98% 5.10% 45.92% 25.00% 45.00% 30.00%
Sân nhà 16 2 21 10 0 5 4 1 0
41.03% 5.13% 53.85% 66.67% 0.00% 33.33% 80.00% 20.00% 0.00%
Sân trung lập 5 2 12 20 4 26 1 6 5
26.32% 10.53% 63.16% 40.00% 8.00% 52.00% 8.33% 50.00% 41.67%
Sân khách 13 0 10 18 1 14 0 2 1
56.52% 0.00% 43.48% 54.55% 3.03% 42.42% 0.00% 66.67% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Bai Zi Jian
13Lei Yongchi
15Joao Carlos Cardoso Santo
25Ange Samuel
27Liu Ziming
35Kan Yuqi
37Zhang Jiaming
44Chen Yongze
45Han Yuchen
Tiền vệ
2Gui Zihan
3Chen Yangle
6Duan Yunzi
16Wang Tianci
19Gao Haisheng
22Takahiro Kunimoto
24Sabir Isah Musa
30Qian Junhao
36Tian Deao
Hậu vệ
4Han Tianlin
5Lin Longchang
10Yang Jian
21Zhan Sainan
23Liu Shiming
26Deng Biao
31Jiang Feng
32Mao Kaiyu
33Shenghan Pang
34Pirkani Nijat
40Ruan Qilong
41Zheng Zhiyun
42Ning Zhengxuan
43Yang Shengming
Thủ môn
1Li Xuebo
12Wu Jiongde
20Liu Weiguo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.