Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
6 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
54.55% |
27.27% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Southend United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
588 |
280 |
18 |
569 |
610 |
Southend United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
224 |
221 |
304 |
212 |
218 |
336 |
393 |
280 |
170 |
19.00% |
18.74% |
25.78% |
17.98% |
18.49% |
28.50% |
33.33% |
23.75% |
14.42% |
Sân nhà |
126 |
121 |
149 |
107 |
81 |
150 |
190 |
156 |
88 |
21.58% |
20.72% |
25.51% |
18.32% |
13.87% |
25.68% |
32.53% |
26.71% |
15.07% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
0 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
98 |
100 |
152 |
105 |
135 |
181 |
203 |
124 |
82 |
16.61% |
16.95% |
25.76% |
17.80% |
22.88% |
30.68% |
34.41% |
21.02% |
13.90% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Southend United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
223 |
4 |
272 |
214 |
10 |
187 |
83 |
45 |
75 |
44.69% |
0.80% |
54.51% |
52.07% |
2.43% |
45.50% |
40.89% |
22.17% |
36.95% |
Sân nhà |
172 |
1 |
194 |
59 |
2 |
48 |
29 |
19 |
34 |
46.87% |
0.27% |
52.86% |
54.13% |
1.83% |
44.04% |
35.37% |
23.17% |
41.46% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
51 |
3 |
76 |
155 |
8 |
138 |
54 |
24 |
41 |
39.23% |
2.31% |
58.46% |
51.50% |
2.66% |
45.85% |
45.38% |
20.17% |
34.45% |
|
|
|
|