Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Romania

Thành lập: 1909-10
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Website: http://www.frf.ro
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.77(bình quân)
Giá trị đội hình: 92,10 Mill. €
Romania - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL19/11/24Romania*4-1Síp T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL16/11/24Romania3-0KosovoT  Trênl 
UEFA NL16/10/24Lithuania1-2Romania*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL13/10/24Síp0-3Romania*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA NL10/09/24Romania*3-1LithuaniaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24 Kosovo*0-3RomaniaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO02/07/24Romania(T)0-3Hà Lan*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Hà Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hà Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(4) Phạt góc (13)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO26/06/24Slovakia(T)*1-1RomaniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Slovakia)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(5) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (4)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO23/06/24Bỉ(T)*2-0RomaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Bỉ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Romania)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(7) Phạt góc (7)
(1) Thẻ vàng (2)
(5) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA EURO17/06/24Romania(T)3-0Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ukraine)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(4) Phạt góc (8)
(1) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
INTERF08/06/24Romania*0-0LiechtensteinH0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF05/06/24Romania*0-0BulgariaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Colombia(T)*3-2RomaniaB0:1HòaTrênl2-0Trên
INTERF23/03/24Romania*1-1Bắc IrelandH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO22/11/23Romania1-0Thụy Sĩ*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/11/23Israel(T)*1-2Romania T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO16/10/23Romania*4-0Andorra T0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA EURO13/10/23Belarus(T)0-0Romania*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO13/09/23Romania*2-0Kosovo T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO10/09/23Romania*1-1IsraelH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 4 0 2 2 3 3 0 0
55.00% 30.00% 15.00% 60.00% 40.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Romania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 118 56 6 120 123
Romania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 46 59 39 27 60 69 62 52
29.63% 18.93% 24.28% 16.05% 11.11% 24.69% 28.40% 25.51% 21.40%
Sân nhà 42 19 25 11 10 23 29 26 29
39.25% 17.76% 23.36% 10.28% 9.35% 21.50% 27.10% 24.30% 27.10%
Sân trung lập 9 6 11 6 5 10 9 9 9
24.32% 16.22% 29.73% 16.22% 13.51% 27.03% 24.32% 24.32% 24.32%
Sân khách 21 21 23 22 12 27 31 27 14
21.21% 21.21% 23.23% 22.22% 12.12% 27.27% 31.31% 27.27% 14.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 4 57 47 2 33 10 5 5
49.59% 3.31% 47.11% 57.32% 2.44% 40.24% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 30 4 37 12 0 7 4 0 2
42.25% 5.63% 52.11% 63.16% 0.00% 36.84% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 11 0 7 11 1 3 1 0 3
61.11% 0.00% 38.89% 73.33% 6.67% 20.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 19 0 13 24 1 23 5 5 0
59.38% 0.00% 40.63% 50.00% 2.08% 47.92% 50.00% 50.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Denis Alibec
13Valentin Mihaila
17Florinel Coman
19Denis Mihai Dragus
20Dennis Man
22Alexandru Mitrita
David Raul Miculescu
Daniel Birligea
Tiền vệ
6Marius Marin
10Nicolae Stanciu
14Ianis Hagi
18Razvan Gabriel Marin
21Darius Dumitru Olaru
23Deian Cristian Sorescu
Adrian Sut
Hậu vệ
2Andrei Florin Ratiu
3Radu Dragusin
4Cristian Manea
15Andrei Andonie Burca
Nicusor Bancu
Adrian Rus
Alexandru Stefan Pascanu
Matei Cristian Ilie
Thủ môn
1Florin Nita
12Razvan Sergiu Sava
16Stefan Tarnovanu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.