Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kashima Antlers

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Kagoshima
Sân nhà: Kashima Soccer Stadium
Sức chứa: 40,728
Địa chỉ: Kashima, Ibaraki, Japan
Website: http://www.antlers.co.jp
Tuổi cả cầu thủ: 24.91(bình quân)
Kashima Antlers - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Cerezo Osaka0-2Kashima Antlers*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D117/11/24Kyoto Sanga FC0-0Kashima Antlers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D109/11/24 Kashima Antlers*0-0Nagoya GrampusH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D101/11/24Kawasaki Frontale*1-3Kashima AntlersT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
JPN D119/10/24Kashima Antlers*0-0Avispa FukuokaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D105/10/24Albirex Niigata*0-4Kashima AntlersT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
JPN D128/09/24Shonan Bellmare*3-2Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JE Cup25/09/24Kashima Antlers*0-3Vissel KobeB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D121/09/24Kashima Antlers*0-0Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D114/09/24Kashima Antlers2-2Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
JPN D125/08/24Tokyo Verdy2-1Kashima Antlers*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JE Cup21/08/24 Ventforet Kofu1-2Kashima Antlers*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D117/08/24Kashima Antlers*0-0Urawa Red DiamondsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/08/24Jubilo Iwata2-1Kashima Antlers*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D107/08/24Kashima Antlers*3-0Sagan TosuT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/07/24Kashima Antlers(T)1-5Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D120/07/24Kashima Antlers*2-1FC TokyoT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D114/07/24Yokohama F Marinos*4-1Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JE Cup10/07/24Kashima Antlers*2-1Fujieda MYFCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
JPN D106/07/24Kashima Antlers*2-0Consadole SapporoT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 5 1 0 0 1 4 1 4
40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 50.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Kashima Antlers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 497 303 25 597 492
Kashima Antlers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 279 287 235 183 105 196 349 287 257
25.62% 26.35% 21.58% 16.80% 9.64% 18.00% 32.05% 26.35% 23.60%
Sân nhà 161 156 111 73 39 90 152 159 139
29.81% 28.89% 20.56% 13.52% 7.22% 16.67% 28.15% 29.44% 25.74%
Sân trung lập 23 12 9 10 9 11 20 11 21
36.51% 19.05% 14.29% 15.87% 14.29% 17.46% 31.75% 17.46% 33.33%
Sân khách 95 119 115 100 57 95 177 117 97
19.55% 24.49% 23.66% 20.58% 11.73% 19.55% 36.42% 24.07% 19.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashima Antlers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 379 25 374 69 1 56 55 40 41
48.71% 3.21% 48.07% 54.76% 0.79% 44.44% 40.44% 29.41% 30.15%
Sân nhà 230 20 208 13 0 6 11 14 9
50.22% 4.37% 45.41% 68.42% 0.00% 31.58% 32.35% 41.18% 26.47%
Sân trung lập 22 0 22 4 0 7 4 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 36.36% 0.00% 63.64% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 127 5 144 52 1 43 40 25 30
46.01% 1.81% 52.17% 54.17% 1.04% 44.79% 42.11% 26.32% 31.58%
Kashima Antlers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00Kashima AntlersVSFC Machida Zelvia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Aleksandar Cavric
11Kyosuke Tagawa
13Kei Chinen
36Shu Morooka
40Yuma Suzuki
41Homare Tokuda
45Minato Yoshida
Tiền vệ
4Radomir Milosavljevic
6Kento Misao
10Gaku Shibasaki
14Yuta Higuchi
15Tomoya Fujii
17Talles Brener de Paula
26Naoki Suto
30Shintaro Nago
33Hayato Nakama
34Yu Funabashi
77Guilherme Parede Pinheiro
Masaki Chugo
Hậu vệ
2Kouki Anzai
5Ikuma Sekigawa
16Hidehiro Sugai
28Shuhei Mizoguchi
32Kimito Nono
39Keisuke Tsukui
42Haruto Matsumoto
43Mihiro Sato
44Yugo Okawa
55Naomichi Ueda
Thủ môn
1Tomoki Hayakawa
29Yuji Kajikawa
31Taiki Yamada
38Park Eui jeong
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.