Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

IBV Vestmannaeyjar

Thành lập: 1903
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Vestmannaeyjar
Sân nhà: Hasteinsvollur
Sức chứa: 2,300
Địa chỉ: Vestmannaeyjar, Iceland
Website: http://www.ibvsport.is/fotbolti/
Tuổi cả cầu thủ: 24.74(bình quân)
IBV Vestmannaeyjar - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE D114/09/24 Leiknir Reykjavik1-1IBV Vestmannaeyjar*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
ICE D108/09/24IBV Vestmannaeyjar*6-0GrindavikT0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
ICE D131/08/24Keflavik3-2IBV Vestmannaeyjar*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE D124/08/24IBV Vestmannaeyjar*2-3UMF AftureldingB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE D118/08/24IBV Vestmannaeyjar*2-1Grotta SeltjarnarnesT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
ICE D115/08/24IBV Vestmannaeyjar*2-2IR Rây-kia-vích H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE D110/08/24Fjolnir1-5IBV Vestmannaeyjar*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
ICE D103/08/24IBV Vestmannaeyjar*2-1UMF NjardvikT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ICE D127/07/24 Thor Akureyri0-3IBV Vestmannaeyjar*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ICE D120/07/24 IBV Vestmannaeyjar*1-0Dalvik Reynir T0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ICE D112/07/24Throttur Reykjavik2-1IBV Vestmannaeyjar*B1:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ICE D106/07/24IBV Vestmannaeyjar*1-0Leiknir Reykjavik T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ICE D130/06/24IBV Vestmannaeyjar*5-0KeflavikT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ICE D127/06/24Grindavik3-1IBV Vestmannaeyjar*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE D121/06/24UMF Afturelding*0-3IBV VestmannaeyjarT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ICE D114/06/24Grotta Seltjarnarnes0-3IBV VestmannaeyjarT  Trênl0-2Trên
ICE D108/06/24IR Rây-kia-vích2-2IBV Vestmannaeyjar*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ICE D101/06/24IBV Vestmannaeyjar*2-2FjolnirH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
ICE D126/05/24UMF Njardvik0-0IBV Vestmannaeyjar*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D120/05/24 IBV Vestmannaeyjar*1-1Thor Akureyri H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 1 0 0 0 4 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
IBV Vestmannaeyjar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 113 310 213 25 331 330
IBV Vestmannaeyjar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 119 134 114 144 147 223 145 146
22.69% 18.00% 20.27% 17.25% 21.79% 22.24% 33.74% 21.94% 22.09%
Sân nhà 65 59 61 40 34 52 83 67 57
25.10% 22.78% 23.55% 15.44% 13.13% 20.08% 32.05% 25.87% 22.01%
Sân trung lập 20 19 14 15 15 14 29 17 23
24.10% 22.89% 16.87% 18.07% 18.07% 16.87% 34.94% 20.48% 27.71%
Sân khách 65 41 59 59 95 81 111 61 66
20.38% 12.85% 18.50% 18.50% 29.78% 25.39% 34.80% 19.12% 20.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
IBV Vestmannaeyjar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 104 6 141 113 4 133 24 16 24
41.43% 2.39% 56.18% 45.20% 1.60% 53.20% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân nhà 50 3 70 36 0 27 13 8 13
40.65% 2.44% 56.91% 57.14% 0.00% 42.86% 38.24% 23.53% 38.24%
Sân trung lập 21 2 21 14 0 18 3 1 1
47.73% 4.55% 47.73% 43.75% 0.00% 56.25% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 33 1 50 63 4 88 8 7 10
39.29% 1.19% 59.52% 40.65% 2.58% 56.77% 32.00% 28.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sverrir Pall Hjaltested
11Vidir Thorvardarson
14Arnar Breki Gunnarsson
17Sigurdur Gretar Benonysson
22Oliver Heidarsson
Hermann Ragnarsson
Eythor Orri Omarsson
Breki Omarsson
Tiền vệ
6Henrik Mani B. Hilmarsson
8Vicente Valor
16Tomas Bent Magnusson
18Bjarki Bjorn Gunnarsson
25Alex Freyr Hilmarsson
31Viggo Valgeirsson
44Arnor Solvi Hardarson
Magnus Sigurnyjas Magnusson
Eythor Dadi Kjartansson
Hậu vệ
2Sigurdur Arnar Magnusson
3Felix Orn Fridriksson
4Nokkvi Mar Nokkvason
5Jon Ingason
7Gudjon Ernir Hrafnkelsson
19Rasmus Christiansen
45Eidur Atli Runarsson
Thủ môn
1Jon Kristinn Eliasson
12Hjorvar Dadi Arnarsson
21Mikkel Hasling
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.