Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Valur

Thành lập: 1911-5-11
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Sân nhà: Hlídarendi
Sức chứa: 1,524
Địa chỉ: Hlídarenda v/Laufásveg, 101 Reykjavik
Website: http://www.valur.is/fotbolti
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.30(bình quân)
Valur - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE PR27/10/24Valur*6-1IA AkranesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ICE PR19/10/24Hafnarfjordur FH1-1Valur*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ICE PR07/10/24Breidablik*2-2ValurH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ICE PR30/09/24Valur2-3Vikingur Reykjavik*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE PR24/09/24Valur*2-2Stjarnan GardabaerH0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
ICE PR17/09/24Valur4-1Rây-kia-víchT  Trênl2-0Trên
ICE PR02/09/24 Vikingur Reykjavik*3-2Valur B0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ICE PR26/08/24Valur*3-1Vestri T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ICE PR20/08/24Hafnarfjordur FH2-2Valur*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ICE PR16/08/24Valur0-2Breidablik*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ICE PR12/08/24Valur*5-1HK Kopavogur T0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ICE PR07/08/24KA Akureyri1-0Valur* B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA ECL02/08/24St. Mirren*4-1ValurB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ICE PR29/07/24Fram Reykjavik4-1Valur*B3/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
UEFA ECL26/07/24 Valur*0-0St. MirrenH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL19/07/24Vllaznia Shkoder0-4Valur*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA ECL12/07/24Valur*2-2Vllaznia Shkoder H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ICE PR07/07/24Valur*4-0FylkirT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ICE CUP03/07/24KA Akureyri3-2Valur*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ICE PR29/06/24IA Akranes3-2Valur*B3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 5 3 2 0 0 0 1 3 6
30.00% 30.00% 40.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Valur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 127 305 257 36 363 362
Valur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 224 138 156 115 92 127 197 186 215
30.90% 19.03% 21.52% 15.86% 12.69% 17.52% 27.17% 25.66% 29.66%
Sân nhà 123 60 69 44 35 52 82 89 108
37.16% 18.13% 20.85% 13.29% 10.57% 15.71% 24.77% 26.89% 32.63%
Sân trung lập 35 15 11 10 7 13 13 18 34
44.87% 19.23% 14.10% 12.82% 8.97% 16.67% 16.67% 23.08% 43.59%
Sân khách 66 63 76 61 50 62 102 79 73
20.89% 19.94% 24.05% 19.30% 15.82% 19.62% 32.28% 25.00% 23.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 221 14 232 75 0 66 22 19 24
47.32% 3.00% 49.68% 53.19% 0.00% 46.81% 33.85% 29.23% 36.92%
Sân nhà 119 9 123 19 0 19 6 1 10
47.41% 3.59% 49.00% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 5.88% 58.82%
Sân trung lập 34 2 21 8 0 7 1 2 1
59.65% 3.51% 36.84% 53.33% 0.00% 46.67% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 68 3 88 48 0 40 15 16 13
42.77% 1.89% 55.35% 54.55% 0.00% 45.45% 34.09% 36.36% 29.55%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Aron Johannsson
9Patrick Pedersen
11Sigurdur Egill Larusson
12Tryggvi Hrafn Haraldsson
Tiền vệ
6Bjarni Mark Antonsson
8Jonatan Ingi Jonsson
10Kristinn Freyr Sigurdsson
14Gudmundur Andri Tryggvason
16Gisli Laxdal Unnarsson
17Lukas Logi Heimisson
23Gylfi Sigurdsson
24Adam Palsson
71Olafur Karl Finsen
Elmar Freyr Hauksson
Hậu vệ
2Birkir Mar Saevarsson
3Hordur Ingi Gunnarsson
4Elfar Freyr Helgason
15Holmar Orn Eyjolfsson
20Orri Sigurdur Omarsson
21Jakob Franz Palsson
Olafur Floki Stephensen
Thủ môn
1Frederik August Albrecht Schram
25Stefan Thor Agustsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.