Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Keflavik

Thành lập: 1929
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjanesbaer
Sân nhà: Keflavikurvollur
Sức chứa: 5,200
Địa chỉ: P.O. Box 122, 230 Reykjanesbaer
Website: http://knattspyrna.keflavik.is/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.87(bình quân)
Keflavik - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE D128/09/24Keflavik(T)0-1UMF Afturelding*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ICE D122/09/24Keflavik2-3IR Rây-kia-víchB  Trênl1-3Trên
ICE D119/09/24IR Rây-kia-vích*1-4Keflavik T0:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ICE D114/09/24Keflavik*4-0FjolnirT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ICE D108/09/24UMF Njardvik0-0Keflavik*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D131/08/24Keflavik3-2IBV Vestmannaeyjar*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ICE D124/08/24Throttur Reykjavik3-2Keflavik*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ICE D118/08/24Keflavik*3-1Dalvik ReynirT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ICE D115/08/24Leiknir Reykjavik0-0Keflavik*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D109/08/24Keflavik*2-1GrindavikT0:1HòaTrênl1-0Trên
ICE D101/08/24Keflavik*3-2Thor AkureyriT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ICE D126/07/24UMF Afturelding*1-3KeflavikT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ICE D119/07/24IR Rây-kia-vích*0-1Keflavik T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ICE D112/07/24Keflavik*2-1Grotta SeltjarnarnesT0:1HòaTrênl0-1Trên
ICE D105/07/24Fjolnir*0-0KeflavikH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D130/06/24IBV Vestmannaeyjar*5-0KeflavikB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ICE D127/06/24Keflavik*1-1UMF NjardvikH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ICE D121/06/24Keflavik*1-1Throttur ReykjavikH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ICE D115/06/24 Dalvik Reynir0-0Keflavik*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ICE CUP09/06/24Keflavik2-2Valur*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[3-5]
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 1 0 0 1 3 4 2
45.00% 35.00% 20.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Keflavik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 105 257 258 35 322 333
Keflavik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 108 149 124 129 147 187 156 165
22.14% 16.49% 22.75% 18.93% 19.69% 22.44% 28.55% 23.82% 25.19%
Sân nhà 76 53 60 44 45 52 78 68 80
27.34% 19.06% 21.58% 15.83% 16.19% 18.71% 28.06% 24.46% 28.78%
Sân trung lập 29 18 17 20 23 21 29 26 31
27.10% 16.82% 15.89% 18.69% 21.50% 19.63% 27.10% 24.30% 28.97%
Sân khách 40 37 72 60 61 74 80 62 54
14.81% 13.70% 26.67% 22.22% 22.59% 27.41% 29.63% 22.96% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Keflavik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 113 8 134 145 17 124 21 14 20
44.31% 3.14% 52.55% 50.70% 5.94% 43.36% 38.18% 25.45% 36.36%
Sân nhà 63 6 63 43 3 38 9 8 10
47.73% 4.55% 47.73% 51.19% 3.57% 45.24% 33.33% 29.63% 37.04%
Sân trung lập 25 1 27 23 3 21 2 0 1
47.17% 1.89% 50.94% 48.94% 6.38% 44.68% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 25 1 44 79 11 65 10 6 9
35.71% 1.43% 62.86% 50.97% 7.10% 41.94% 40.00% 24.00% 36.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mamadou Diaw
8Ari Steinn Gudmundsson
Andri Dadi Ruriksson
Helgi Thor Jonsson
Tiền vệ
6Sindri Snaer Magnusson
10Dagur Ingi Valsson
14Gudjon Petur Stefansson
15Dagur Margeirsson
17Oliver Andri Einarsson
18Ernir Bjarnason
19Edon Osmani
23Sami Kamel
25Frans Elvarsson
28Kari Sigfusson
99Valur Thor Hakonarson
Ingimundur Aron Gudnason
Sebastian Freyr Karlsson
Hậu vệ
2Gabriel MAni Saevarsson
3Axel Ingi Johannesson
4Nacho Heras
5Stefan Jon Fridriksson
22Asgeir Pall Magnusson
24Gunnlaugur Fannar Gudmundsson
26Asgeir Helgi Orrason
50Oleksiy Kovtun
Adolf Thor Haraldsson
Thủ môn
1Asgeir Orri Magnusson
12Runar Gissurarson
Sigurdur Orri Ingimarsson
Bergsteinn Magnusson
Helgi Bergmann Hermannsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.