Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
8 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
3 |
3 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
88.89% |
0.00% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
347 |
636 |
411 |
58 |
707 |
745 |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
493 |
320 |
338 |
183 |
118 |
279 |
384 |
368 |
421 |
33.95% |
22.04% |
23.28% |
12.60% |
8.13% |
19.21% |
26.45% |
25.34% |
28.99% |
Sân nhà |
270 |
151 |
153 |
54 |
24 |
92 |
163 |
179 |
218 |
41.41% |
23.16% |
23.47% |
8.28% |
3.68% |
14.11% |
25.00% |
27.45% |
33.44% |
Sân trung lập |
29 |
16 |
23 |
19 |
7 |
17 |
27 |
25 |
25 |
30.85% |
17.02% |
24.47% |
20.21% |
7.45% |
18.09% |
28.72% |
26.60% |
26.60% |
Sân khách |
194 |
153 |
162 |
110 |
87 |
170 |
194 |
164 |
178 |
27.48% |
21.67% |
22.95% |
15.58% |
12.32% |
24.08% |
27.48% |
23.23% |
25.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
474 |
56 |
566 |
84 |
1 |
63 |
24 |
33 |
31 |
43.25% |
5.11% |
51.64% |
56.76% |
0.68% |
42.57% |
27.27% |
37.50% |
35.23% |
Sân nhà |
235 |
35 |
276 |
16 |
0 |
7 |
8 |
14 |
5 |
43.04% |
6.41% |
50.55% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
29.63% |
51.85% |
18.52% |
Sân trung lập |
28 |
2 |
38 |
10 |
0 |
4 |
3 |
2 |
5 |
41.18% |
2.94% |
55.88% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân khách |
211 |
19 |
252 |
58 |
1 |
52 |
13 |
17 |
21 |
43.78% |
3.94% |
52.28% |
52.25% |
0.90% |
46.85% |
25.49% |
33.33% |
41.18% |
|
|
|
|