Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
7 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
3 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
346 |
635 |
410 |
58 |
704 |
745 |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
493 |
318 |
338 |
182 |
118 |
279 |
383 |
366 |
421 |
34.02% |
21.95% |
23.33% |
12.56% |
8.14% |
19.25% |
26.43% |
25.26% |
29.05% |
Sân nhà |
270 |
149 |
153 |
54 |
24 |
92 |
162 |
178 |
218 |
41.54% |
22.92% |
23.54% |
8.31% |
3.69% |
14.15% |
24.92% |
27.38% |
33.54% |
Sân trung lập |
29 |
16 |
23 |
19 |
7 |
17 |
27 |
25 |
25 |
30.85% |
17.02% |
24.47% |
20.21% |
7.45% |
18.09% |
28.72% |
26.60% |
26.60% |
Sân khách |
194 |
153 |
162 |
109 |
87 |
170 |
194 |
163 |
178 |
27.52% |
21.70% |
22.98% |
15.46% |
12.34% |
24.11% |
27.52% |
23.12% |
25.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
474 |
55 |
564 |
84 |
1 |
63 |
24 |
33 |
31 |
43.37% |
5.03% |
51.60% |
56.76% |
0.68% |
42.57% |
27.27% |
37.50% |
35.23% |
Sân nhà |
235 |
34 |
275 |
16 |
0 |
7 |
8 |
14 |
5 |
43.20% |
6.25% |
50.55% |
69.57% |
0.00% |
30.43% |
29.63% |
51.85% |
18.52% |
Sân trung lập |
28 |
2 |
38 |
10 |
0 |
4 |
3 |
2 |
5 |
41.18% |
2.94% |
55.88% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân khách |
211 |
19 |
251 |
58 |
1 |
52 |
13 |
17 |
21 |
43.87% |
3.95% |
52.18% |
52.25% |
0.90% |
46.85% |
25.49% |
33.33% |
41.18% |
|
|
|
|