Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liverpool(Liverpool F.C.)

Thành lập: 1892-6-3
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Anfield Stadium
Sức chứa: 61,276
Địa chỉ: Anfield Road,Liverpool,L4 0TH
Website: http://www.liverpoolfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.88(bình quân)
Giá trị đội hình: 923,00 Mill. €
Liverpool(Liverpool F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/01/25Nottingham Forest1-1Liverpool*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC11/01/25Liverpool*4-0Accrington StanleyT0:4HòaTrênc2-0Trên
ENG LC09/01/25Tottenham Hotspur1-0Liverpool*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/01/25Liverpool*2-2Manchester UnitedH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/24West Ham United0-5Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR27/12/24Liverpool*3-1Leicester CityT0:3Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/24Tottenham Hotspur3-6Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG LC19/12/24Southampton1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR14/12/24 Liverpool*2-2FulhamH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL11/12/24Girona0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/12/24Newcastle3-3Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR01/12/24Liverpool*2-0Manchester CityT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL28/11/24Liverpool*2-0Real MadridT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/11/24Southampton2-3Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR10/11/24Liverpool*2-0Aston VillaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL06/11/24Liverpool*4-0Bayer LeverkusenT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR02/11/24Liverpool*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LC31/10/24Brighton & Hove Albion2-3Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/24Arsenal FC*2-2LiverpoolH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL24/10/24RB Leipzig0-1Liverpool*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 7 2 0 0 0 0 7 3 1
70.00% 25.00% 5.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 27.27% 9.09%
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 343 628 404 58 696 737
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 486 315 336 178 118 277 381 357 418
33.91% 21.98% 23.45% 12.42% 8.23% 19.33% 26.59% 24.91% 29.17%
Sân nhà 266 147 153 53 24 91 162 175 215
41.37% 22.86% 23.79% 8.24% 3.73% 14.15% 25.19% 27.22% 33.44%
Sân trung lập 29 16 23 18 7 17 26 25 25
31.18% 17.20% 24.73% 19.35% 7.53% 18.28% 27.96% 26.88% 26.88%
Sân khách 191 152 160 107 87 169 193 157 178
27.40% 21.81% 22.96% 15.35% 12.48% 24.25% 27.69% 22.53% 25.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 468 55 556 84 1 62 23 33 31
43.37% 5.10% 51.53% 57.14% 0.68% 42.18% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 232 34 271 16 0 7 8 14 5
43.20% 6.33% 50.47% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 28 2 37 10 0 4 3 2 5
41.79% 2.99% 55.22% 71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 208 19 248 58 1 51 12 17 21
43.79% 4.00% 52.21% 52.73% 0.91% 46.36% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool(Liverpool F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR18/01/2025 23:00BrentfordVSLiverpool
UEFA CL22/01/2025 04:00LiverpoolVSLille OSC
ENG PR25/01/2025 23:00LiverpoolVSIpswich Town
UEFA CL30/01/2025 04:00PSV EindhovenVSLiverpool
ENG PR01/02/2025 23:00AFC BournemouthVSLiverpool
ENG LC07/02/2025 04:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG FAC08/02/2025 23:00Plymouth ArgyleVSLiverpool
ENG PR16/02/2025 22:00LiverpoolVSWolves
ENG PR24/02/2025 00:30Manchester CityVSLiverpool
ENG PR27/02/2025 04:00LiverpoolVSNewcastle
ENG PR08/03/2025 23:00LiverpoolVSSouthampton
ENG PR15/03/2025 23:00Aston VillaVSLiverpool
ENG PR03/04/2025 03:00LiverpoolVSEverton
ENG PR05/04/2025 22:00FulhamVSLiverpool
ENG PR12/04/2025 22:00LiverpoolVSWest Ham United
ENG PR19/04/2025 22:00Leicester CityVSLiverpool
ENG PR26/04/2025 22:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG PR03/05/2025 22:00Chelsea FCVSLiverpool
ENG PR10/05/2025 22:00LiverpoolVSArsenal FC
ENG PR18/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR25/05/2025 23:00LiverpoolVSCrystal Palace
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luis Fernando Diaz Marulanda
9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
11Mohamed Salah Ghaly
14Federico Chiesa
18Cody Mathes Gakpo
20Diogo Jota
Tiền vệ
3Wataru Endo
8Dominik Szoboszlai
10Alexis Mac Allister
17Curtis Jones
19Harvey Elliott
38Ryan Jiro Gravenberch
80Tyler Morton
Hậu vệ
2Joseph Gomez
4Virgil van Dijk
5Ibrahima Konate
21Konstantinos Tsimikas
26Andrew Robertson
66Trent Alexander-Arnold
78Jarell Quansah
84Conor Bradley
Thủ môn
1Alisson Ramses Becker
56Viteslav Jaros
62Caoimhin Kelleher
Harvey Davies

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Calvin Ramsay
Federico Chiesa
Giorgi Mamardashvili
Chuyển ra cầu thủ:
Calvin Ramsay
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Stefan Bajcetic
Ben Gannon Doak
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Nathaniel Phillips
Giorgi Mamardashvili
Sepp van den Berg
Rhys Williams
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Adrian San Miguel del Castillo
Calvin Ramsay
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.